🌟 끼치다

☆☆   Động từ  

1. 소름이 한꺼번에 돋다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소름이 끼치다.
    Goose bumps.
  • 다리에 끼치다.
    Put it on the leg.
  • 온몸에 끼치다.
    Cause all over the body.
  • 팔에 끼치다.
    Put on one's arm.
  • 끼치다.
    Give a good deal.
  • 매서운 겨울바람이 불자 추워서 온몸에 소름이 끼쳤다.
    When the bitter winter wind blew, the cold gave me goose bumps all over my body.
  • 공포 영화를 보는데 너무 무서워서 나도 모르게 소름이 끼치고 등에서 식은땀이 났다.
    Watching horror movies, i was so scared that i got goose bumps and a cold sweat on my back.
  • 네가 그날 평소처럼 집을 나섰다면 불이 난 지하철에 타고 있었을지도 몰라.
    If you had left the house as usual that day, you might have been on the burning subway.
    정말 생각만 해도 소름 끼치는 일이야.
    Just the thought of it gives me the creeps.

2. 냄새나 기운이 한꺼번에 밀려들다.

2. XỘC VÀO, XÔNG LÊN: Khí hoặc mùi đồng thời ùa vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냄새가 끼치다.
    Smells.
  • 따뜻한 기운이 끼치다.
    Warm energy.
  • 비린내가 끼치다.
    Smells fishy.
  • 생각이 끼치다.
    Have an idea.
  • 찬 기운이 끼치다.
    Coldness strikes.
  • 냄비 뚜껑을 열었더니 얼굴에 더운 김이 훅 끼쳤다.
    When i opened the lid of the pot, my face was steaming hot.
  • 생선 가게를 지나는데 비린내가 코에 끼쳐 기분이 나빴다.
    Passing by the fish shop, i was offended by the fishy smell on my nose.
  • 어디서 이렇게 찬 기운이 끼쳐 들어오는 거야?
    Where is this cold coming from?
    환기를 시키려고 창문을 조금 열었어.
    I opened the window a little to ventilate it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼치다 (끼치다) 끼치는 (끼치는) 끼치어 (끼치어끼치여) 끼쳐 (끼처) 끼치니 (끼치니) 끼칩니다 (끼침니다)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  


🗣️ 끼치다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끼치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104)