🌟 바위

☆☆   Danh từ  

1. 아주 큰 돌.

1. TẢNG ĐÁ, ĐÁ TẢNG: Hòn đá rất lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓적한 바위.
    Broad rock.
  • 육중한 바위.
    Heavy rock.
  • 바위 뒤에 숨다.
    Hiding behind a rock.
  • 바위에 걸터앉다.
    Sitting on a rock.
  • 바위에 기대어 쉬다.
    Rest against a rock.
  • 바닷가엔 기묘한 형상을 한 바위들이 늘어서 있었다.
    There was a line of strangely shaped rocks on the beach.
  • 삼촌은 몸을 로프로 단단히 고정하고 용기를 내어 바위를 오르기 시작했다.
    Uncle secured himself firmly with a rope and took courage and began climbing the rock.
  • 비가 온 다음 등산을 할 때에는 바위가 미끄러워 넘어질 지도 모르니 조심해야 한다.
    When climbing after the rain, be careful that the rocks may fall because they are slippery.
  • 저 더 이상 못 걷겠어요. 잠시 쉬었다 가요.
    I can't walk anymore. let's take a break for a while.
    그래요. 저 바위 위에 앉아 잠시 쉬도록 해요.
    Yes. let's sit on that rock and rest for a while.

2. 가위바위보에서, 주먹을 쥐어 내미는 동작. 또는 그런 손.

2. BÚA (OẲN TÙ TÌ): Động tác nắm tay lại rồi đưa ra trong trò chơi oẳn tù tì. Hoặc tay như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바위를 내다.
    Put out a rock.
  • 바위를 내밀다.
    Stretch out a rock.
  • 나는 가위바위보에서 바위를 내, 가위를 낸 지수를 이기고 상품을 받았다.
    I played rock in rock-paper-scissors, beat jisoo, who played scissors, and won the prize.
  • 마지막 가위바위보에 앞서 나는 보를 낼지 바위를 낼지 한참을 고민했다.
    Before the last rock-paper-scissors, i thought for a long time whether to make a beam or a rock.
  • 안 내면 술래. 가위바위보.
    If you don't play, it's the tagger. rock paper scissors.
    네가 바위를 내고, 내가 보를 냈으니 내가 이겼지?
    You put out the rock, and i put out the beams, so i won, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바위 (바위)
📚 thể loại: Sự vật trên mặt đất   Thông tin địa lí  


🗣️ 바위 @ Giải nghĩa

🗣️ 바위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)