🌟 수백 (數百)

☆☆   Định từ  

1. 백의 여러 배가 되는 수의.

1. HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수백 가지.
    Hundreds.
  • 수백 개.
    Hundreds.
  • 수백 년.
    Hundreds of years.
  • 수백 대.
    Hundreds.
  • 수백 마리.
    Hundreds.
  • 수백 명.
    Hundreds.
  • 수백 번.
    Hundreds of times.
  • 수백 시간.
    Hundreds of hours.
  • 이 은행나무는 이 자리에서 수백 년을 살았다.
    This ginkgo has lived here for hundreds of years.
  • 주차장에는 이미 수백 대의 차들이 들어차 있어서 주차할 자리를 찾기가 어려웠다.
    The parking lot was already filled with hundreds of cars, making it difficult to find a place to park.
  • 강당 크기가 어느 정도예요?
    How big is the auditorium?
    수백 명은 충분히 들어갈 수 있으니까 걱정 마세요.
    Hundreds can fit in, so don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수백 (수ː백)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 수백 (數百) @ Giải nghĩa

🗣️ 수백 (數百) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)