🌟 실내 (室內)

☆☆   Danh từ  

1. 방이나 건물 등의 안.

1. TRONG PHÒNG, TRONG NHÀ, CÓ MÁI CHE: Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 실내.
    Warm indoor.
  • 실내 난방.
    Indoor heating.
  • 실내 냉방.
    Indoor air conditioning.
  • 실내 수영장.
    Indoor swimming pool.
  • 실내 환경.
    Indoor environment.
  • 실내가 시원하다.
    The room is cool.
  • 실내로 들어가다.
    Enter the room.
  • 여름철 실내 온도를 적절하게 유지해 주세요.
    Please keep the room temperature properly in the summer.
  • 오늘은 비가 와서 실내 체육관에서 체육 수업을 했다.
    Today it rained, so i had a gym class in the indoor gym.
  • 실내에서 오래 생활하는 사람은 가능한 한 자주 공기를 환기하는 것이 건강에 좋다.
    It is healthy for a person who lives indoors for a long time to ventilate the air as often as possible.
  • 날씨도 추운데 우리 실내로 들어갈까요?
    Shall we go inside since the weather is cold?
    좋아요. 그럼 저기 보이는 찻집에 들어가요.
    Good. then go into the teahouse over there.
Từ trái nghĩa 실외(室外): 방이나 건물 등의 밖.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실내 (실래)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Sở thích  


🗣️ 실내 (室內) @ Giải nghĩa

🗣️ 실내 (室內) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8)