🌟 실내 (室內)

☆☆   Danh từ  

1. 방이나 건물 등의 안.

1. TRONG PHÒNG, TRONG NHÀ, CÓ MÁI CHE: Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 실내.
    Warm indoor.
  • Google translate 실내 난방.
    Indoor heating.
  • Google translate 실내 냉방.
    Indoor air conditioning.
  • Google translate 실내 수영장.
    Indoor swimming pool.
  • Google translate 실내 환경.
    Indoor environment.
  • Google translate 실내가 시원하다.
    The room is cool.
  • Google translate 실내로 들어가다.
    Enter the room.
  • Google translate 여름철 실내 온도를 적절하게 유지해 주세요.
    Please keep the room temperature properly in the summer.
  • Google translate 오늘은 비가 와서 실내 체육관에서 체육 수업을 했다.
    Today it rained, so i had a gym class in the indoor gym.
  • Google translate 실내에서 오래 생활하는 사람은 가능한 한 자주 공기를 환기하는 것이 건강에 좋다.
    It is healthy for a person who lives indoors for a long time to ventilate the air as often as possible.
  • Google translate 날씨도 추운데 우리 실내로 들어갈까요?
    Shall we go inside since the weather is cold?
    Google translate 좋아요. 그럼 저기 보이는 찻집에 들어가요.
    Good. then go into the teahouse over there.
Từ trái nghĩa 실외(室外): 방이나 건물 등의 밖.

실내: interior of a room; indoor,しつない【室内】,,interior de la habitación, bajo techo, interior del edificio,داخل غرفة,өрөөн дотор,trong phòng, trong nhà, có mái che,ในห้อง, ในบ้าน, ภายในอาคาร, ในร่ม,dalam,внутри комнаты; внутри помещения; внутри здания,室内,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실내 (실래)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Sở thích  


🗣️ 실내 (室內) @ Giải nghĩa

🗣️ 실내 (室內) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138)