🌟 주위 (周圍)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.

1. XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주위.
    Around the ball.
  • 주위.
    Around the nose.
  • 호수 주위.
    Around the lake.
  • 주위를 돌다.
    Turn round.
  • 주위를 맴돌다.
    Hover around.
  • 인공위성은 지구 주위를 돌며 지구 사진을 찍는다.
    Satellites circle around the earth and take pictures of the earth.
  • 아이들은 지수의 생일을 축하해 주려고 폭죽을 들고 노래를 부르며 지수의 주위를 돌았다.
    The children circled around ji-su holding firecrackers and singing songs to celebrate ji-su'.
  • 너 눈 주위에 왜 이렇게 멍이 들었어?
    Why are you so bruised around your eyes?
    농구하다가 다쳤어. 그래도 다행히 눈은 안 다쳤어.
    I got hurt playing basketball. fortunately, i didn't hurt my eyes.

2. 어떤 사물이나 사람을 둘러싸고 있는 것. 또는 그 환경.

2. XUNG QUANH, CHUNG QUANH: Cái bao quanh người hay sự vật nào đó. Hoặc môi trường đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주위 환경.
    Adjacent environment.
  • 주위가 어둡다.
    It's dark around.
  • 주위가 조용하다.
    It's quiet around.
  • 주위를 두리번거리다.
    Look around.
  • 주위를 둘러보다.
    Look around.
  • 주위를 살피다.
    Look around.
  • 주위를 에워싸다.
    Surround the perimeter.
  • 주위를 의식하다.
    Be conscious of one's surroundings.
  • 그녀는 길을 잘 몰라 주위를 두리번거리며 길을 물을 사람을 찾았다.
    She did not know the way, so she looked around and looked for someone to bite her.
  • 주위에 쓰레기통이 없어서 나는 할 수 없이 쓰레기를 들고 집까지 갔다.
    There were no trash cans around, so i had no choice but to carry the garbage home.
  • 서양 요리는 재료를 구하기가 힘들지 않아?
    Isn't it hard to get ingredients for western cooking?
    아니야. 주위에서 쉽게 구할 수 있는 재료들로도 충분히 맛있게 만들 수 있어.
    No. you can make it delicious with ingredients that you can easily get around you.

3. 어떤 사람과 가깝게 지내는 사람들.

3. NGƯỜI XUNG QUANH, NGƯỜI BÊN CẠNH: Những người sống gần gũi với người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주위의 걱정.
    A concern around.
  • 주위의 관심.
    The surrounding attention.
  • 주위의 만류.
    Surrounding dissuasion.
  • 주위의 무관심.
    The indifference of the surroundings.
  • 주위의 사람들.
    The people around me.
  • 주위의 시선.
    Eyes around.
  • 그는 항상 성실하고 친절하여 주위의 칭찬을 받았다.
    He was always sincere and kind, and was praised around him.
  • 어린 아들이 큰 병에 걸렸다는 그의 소식은 주위를 안타깝게 했다.
    His news of his young son's big illness made people feel sorry for him.
  • 아내는 옷을 사면 항상 주위 사람들에게 보여 주고 어떠냐고 묻는다.
    When she buys clothes, she always shows them to people around her and asks them what it's like.
  • 저기서 어려운 주위 사람들을 돕는 모금을 하고 있네?
    There's a fund raising to help people in need.
    우리도 가서 조금이라도 도움을 주자.
    Let's go and give a little help, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주위 (주위)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 주위 (周圍) @ Giải nghĩa

🗣️ 주위 (周圍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15)