🌟 두드리다

☆☆   Động từ  

1. 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다.

1. : Đập hoặc đánh liên hồi để phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두드리는 소리.
    The sound of knocking.
  • 목탁을 두드리다.
    Knock on the wooden table.
  • 방문을 두드리다.
    Knock on the door.
  • 어깨를 두드리다.
    Tap on the shoulder.
  • 창유리를 두드리다.
    Knock on the windowpane.
  • 우리는 북을 신나게 두드렸다.
    We beat the drum cheerfully.
  • 그는 젓가락으로 상을 두드리며 박자를 맞췄다.
    He beat the table with chopsticks.
  • 누군가 사무실 문을 똑똑 두드리더니 안으로 들어왔다.
    Someone knocked on the door of the office and came inside.
  • 어? 방금 누가 문 두드리는 소리 나지 않았어요?
    Huh? didn't you hear someone knocking on the door just now?
    아, 제가 뭘 좀 생각하면서 무심코 책상을 두드렸어요.
    Oh, i thought about something and casually knocked on the desk.
센말 뚜드리다: 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다., (속된 말로) 때리거나 치다., 감동을…

2. (속된 말로) 때리거나 치다.

2. ĐẤM, ĐẤM ĐÁ: (cách nói thông tục) Đánh hoặc đập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두드리다.
    Just tap.
  • 심하게 두드리다.
    Knock hard.
  • 그는 주먹으로 나를 사정없이 두드렸다.
    He beat me mercilessly with his fists.
  • 그렇게 녀석을 마구 두드리다가는 못 일어날 지도 모른다.
    You might not get up if you beat him like that.
  • 아무리 잘못을 했어도 그렇지 사람을 이렇게 두드려 놓는 법이 어디 있습니까?
    No matter how much you've done wrong, how can you knock people like this?
센말 뚜드리다: 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다., (속된 말로) 때리거나 치다., 감동을…

3. 감동을 주거나 마음을 크게 움직이게 하다.

3. LAY ĐỘNG, LAY CHUYỂN: Mang lại sự cảm động hoặc lay chuyển tình cảm một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴을 두드리다.
    Beat one's chest.
  • 마음을 두드리다.
    Knock on the heart.
  • 양심을 두드리다.
    Tap one's conscience.
  • 세차게 두드리다.
    Knock hard.
  • 지수를 향한 민준이의 진심이 지수의 가슴을 두드렸다.
    Min-jun's sincerity toward ji-su knocked ji-soo's chest.
  • 그의 파란만장한 인생 이야기는 듣는 사람 모두의 마음을 두드렸다.
    His tumultuous life story knocked the hearts of all the listeners.
  • 나는 나쁜 마음을 먹었다가 양심을 두드리는 아내의 말에 마음을 고쳐먹었다.
    I changed my mind when my wife said, "i had a bad heart, and then i changed my mind.".
센말 뚜드리다: 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다., (속된 말로) 때리거나 치다., 감동을…

4. 마구 또는 함부로 하다.

4. ĐẬP, DẬP: Làm một cách tùy tiện hay hàm hồ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두드려 깨우다.
    Knock and wake.
  • 두드려 맞다.
    Be beaten.
  • 두드려 부수다.
    Knock and break.
  • 두드려 패다.
    Knock and knock.
  • 깡패들은 주위도 아랑곳하지 않고 한 남자를 마구 두드려 팼다.
    Gangsters beat a man violently, regardless of his surroundings.
  • 그가 화를 참지 못하고 주위의 물건들을 마구 던지고 두드려 부수기 시작했다.
    He couldn't contain his anger and began throwing and pounding things around him.
센말 뚜드리다: 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다., (속된 말로) 때리거나 치다., 감동을…

5. 짐작으로 대충하다.

5. LÀM BỪA, LÀM CÀN: Làm qua loa thông qua suy đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두드려 맞추다.
    Knock together.
  • 지수는 비밀번호를 잊어버렸지만 그냥 두드려 맞춰 보았다.
    Jisoo forgot her password, but she just tapped it.
  • 네가 해석한 문장을 보니 아무렇게나 두드려 맞춰서 말을 만든 티가 난다.
    Your interpretation of the sentence makes it obvious that you've made a horse by tapping it in any way.
  • 민준이는 외국인이 하는 말을 알아들을 수 없었지만 행동과 표정으로 의미를 두드려 맞췄다.
    Min-jun couldn't understand what foreigners were saying, but he tapped the meaning with his actions and facial expressions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두드리다 (두드리다) 두드리어 (두드리어두드리여) 두드리니 ()

📚 Annotation: 주로 '가슴', '마음', '심금', '양심' 등과 함께 쓴다.


🗣️ 두드리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 두드리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4)