🌟 이틀

☆☆☆   Danh từ  

1. 두 날.

1. HAI HÔM, HAI BỮA: Hai ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이틀 후.
    Two days later.
  • 이틀 간의 일정.
    A two-day schedule.
  • 이틀에 한 번.
    Once every other day.
  • 이틀이 지나다.
    Two days later.
  • 이틀을 굶다.
    Starve for two days.
  • 학회는 금요일과 토요일 이틀에 걸쳐서 개최되었다.
    The conference was held over two days on friday and saturday.
  • 오늘이 12월 29일이니 올해도 이틀밖에 남지 않았다.
    Today is december 29, so there are only two days left this year.
  • 엄마 없는 동안 화분에 물은 잘 줬니?
    Did you water the pot well while mom was away?
    네. 가르쳐 주신 대로 이틀에 한 번씩 줬어요.
    Yes. i gave it every other day as you taught me.

2. 매달 첫째 날부터 세어 둘째가 되는 날.

2. NGÀY MÙNG HAI, NGÀY MỒNG HAI: Ngày thứ hai khi đếm từ ngày đầu tiên mỗi tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다음 달 이틀.
    Two days next month.
  • 매달 이틀.
    Two days a month.
  • 시월 이틀.
    Two days of october.
  • 정월 이틀.
    Two days of new year's day.
  • 이틀이 되다.
    Two days.
  • 이틀에 만나다.
    Meet in two days.
  • 오월 이틀이 어머니 생신이다.
    Two days of may is my mother's birthday.
  • 다음 달 이틀에는 시댁에 제사가 있다.
    There's a memorial service at my in-laws' house on two days next month.
  • 지수야, 너 신년 휴가가 언제까지라고?
    Jisoo, when is your new year's holiday?
    정월 이틀까지 쉬어요.
    Rest until the second day of january.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이틀 (이틀)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 이틀 @ Giải nghĩa

🗣️ 이틀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)