🌟 저런

  Thán từ  

1. 뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말.

1. TRỜI ĐẤT! ÔI TRỜI! THIỆT LÀ!: Từ nói khi nhìn hoặc nghe thấy việc bất ngờ hoặc việc đáng tiếc mà không ngờ đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저런, 이 일을 어쩌면 좋으니?
    Oh, my god, what can i do with this?
  • 저런, 맙소사. 어떻게 그런 일이 일어날 수 있는 거지?
    Oh, my god. how could that happen?
  • 어제 선생님께서 돌아가셨대요.
    The teacher passed away yesterday.
    쯧쯧, 저런. 가족들이 많이 마음 아파하시겠구나.
    Well, no. your family must be very upset.
Từ tham khảo 그런: 뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말.
Từ tham khảo 이런: 뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저런 (저런)


🗣️ 저런 @ Giải nghĩa

🗣️ 저런 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)