🌟 저런

  Thán từ  

1. 뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말.

1. TRỜI ĐẤT! ÔI TRỜI! THIỆT LÀ!: Từ nói khi nhìn hoặc nghe thấy việc bất ngờ hoặc việc đáng tiếc mà không ngờ đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저런, 이 일을 어쩌면 좋으니?
    Oh, my god, what can i do with this?
  • Google translate 저런, 맙소사. 어떻게 그런 일이 일어날 수 있는 거지?
    Oh, my god. how could that happen?
  • Google translate 어제 선생님께서 돌아가셨대요.
    The teacher passed away yesterday.
    Google translate 쯧쯧, 저런. 가족들이 많이 마음 아파하시겠구나.
    Well, no. your family must be very upset.
Từ tham khảo 그런: 뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말.
Từ tham khảo 이런: 뜻밖에 놀라운 일이나 안타까운 일을 보거나 들었을 때 하는 말.

저런: oh no; aw,あら。あれ。や,ah oui !, Tiens !, Mon dieu !, Vraiment !, Quel malheur !,,يا إلهي,яанаа,trời đất! ôi trời! thiệt là!,โธ่, ไม่น่าเลย,ya ampun, ampun deh,Ах!,啊,哎呀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저런 (저런)


🗣️ 저런 @ Giải nghĩa

🗣️ 저런 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Luật (42) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15)