🌟 표시하다 (表示 하다)

Động từ  

1. 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보이다.

1. BIỂU THỊ, BIỂU LỘ: Thể hiện ra bên ngoài cho thấy tình cảm hay ý kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의사를 표시하다.
    Mark one's intention.
  • 유감을 표시하다.
    Express regret.
  • 조의를 표시하다.
    Express one's condolences.
  • 의견을 표시하다.
    Express one's opinion.
  • 친근감을 표시하다.
    Express friendliness.
  • 경의를 표시하다.
    Show one's respect.
  • 불만을 표시하다.
    Express discontent.
  • 반 아이들은 투표를 통해 찬성인지 반대인지 의견을 표시하였다.
    The class voted to express their opinion whether they were for or against it.
  • 목숨을 걸고 사람들을 구조해 낸 소방관에게 모두들 경의를 표시했다.
    Everyone paid tribute to the fireman who risked his life to rescue the people.
  • 승규는 나와 싸운 뒤로 나에 대한 불만을 노골적으로 표시하고 다녔다.
    Seung-gyu has been openly expressing his dissatisfaction with me since the fight with me.
  • 요즘 우리 회사 제품의 품질에 대해 불만을 표시하는 고객이 많다더군.
    Many customers complain about the quality of our products these days.
    네. 그래서 생산 공장을 점검하고 있습니다.
    Yeah. so i'm checking the production plant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표시하다 (표시하다)
📚 Từ phái sinh: 표시(表示): 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보임.


🗣️ 표시하다 (表示 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 표시하다 (表示 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Gọi món (132) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43)