🌟 표시하다 (表示 하다)

Động từ  

1. 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보이다.

1. BIỂU THỊ, BIỂU LỘ: Thể hiện ra bên ngoài cho thấy tình cảm hay ý kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의사를 표시하다.
    Mark one's intention.
  • Google translate 유감을 표시하다.
    Express regret.
  • Google translate 조의를 표시하다.
    Express one's condolences.
  • Google translate 의견을 표시하다.
    Express one's opinion.
  • Google translate 친근감을 표시하다.
    Express friendliness.
  • Google translate 경의를 표시하다.
    Show one's respect.
  • Google translate 불만을 표시하다.
    Express discontent.
  • Google translate 반 아이들은 투표를 통해 찬성인지 반대인지 의견을 표시하였다.
    The class voted to express their opinion whether they were for or against it.
  • Google translate 목숨을 걸고 사람들을 구조해 낸 소방관에게 모두들 경의를 표시했다.
    Everyone paid tribute to the fireman who risked his life to rescue the people.
  • Google translate 승규는 나와 싸운 뒤로 나에 대한 불만을 노골적으로 표시하고 다녔다.
    Seung-gyu has been openly expressing his dissatisfaction with me since the fight with me.
  • Google translate 요즘 우리 회사 제품의 품질에 대해 불만을 표시하는 고객이 많다더군.
    Many customers complain about the quality of our products these days.
    Google translate 네. 그래서 생산 공장을 점검하고 있습니다.
    Yeah. so i'm checking the production plant.

표시하다: express; state,ひょうじする【表示する】。しめす【示す】,afficher, exprimer, manifester, étaler, extérioriser,expresar,يعبّر,илэрхийлэх, гаргах, харуулах,biểu thị, biểu lộ,แสดงออก, แสดงให้เห็น,mengungkapkan, mengekspresikan, menunjukkan, mengeluarkan, menandakan,выражать; выявлять,表达,表示,表明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표시하다 (표시하다)
📚 Từ phái sinh: 표시(表示): 의견이나 감정 등을 겉으로 드러내 보임.


🗣️ 표시하다 (表示 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 표시하다 (表示 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)