🌟 논문 (論文)

  Danh từ  

1. 어떠한 주제에 대한 학술적인 연구 결과를 일정한 형식에 맞추어 체계적으로 쓴 글.

1. LUẬN VĂN: Một bài viết có hệ thống theo một hình thức nhất định để trình bày kết quả nghiên cứu mang tính học thuật về một chủ đề nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박사 학위 논문.
    Doctor's dissertation.
  • Google translate 석사 학위 논문.
    Master's degree thesis.
  • Google translate 논문 발표.
    Presentation of thesis.
  • Google translate 논문 준비.
    Preparing the thesis.
  • Google translate 논문을 끝내다.
    Finish the paper.
  • Google translate 논문을 내다.
    Publish a paper.
  • Google translate 논문을 심사하다.
    Examine a paper.
  • Google translate 논문을 쓰다.
    Write a paper.
  • Google translate 논문을 제출하다.
    Submit a paper.
  • Google translate 나는 일 년 동안 논문을 쓰고 나서 석사 학위를 받았다.
    I got a master's degree after a year of writing my thesis.
  • Google translate 승규는 석사 논문을 쓰고 대학원의 박사 과정에 입학했다.
    Seung-gyu wrote his master's thesis and entered the graduate school's ph.d.
  • Google translate 논문 심사는 받았어?
    Did you get your paper reviewed?
    Google translate 아니. 교수님께서 연구 주제를 바꿔야 할 것 같다고 하셔서 심사를 미루었어.
    No. the professor said we should change the subject of the study, so i postponed the screening.
Từ tham khảo 논술(論述): 어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적음.

논문: dissertation; paper; thesis,ろんぶん【論文】,article, mémoire, thèse,tesis, estudio, ensayo,بحث ، رسالة ، مقال,судалгааны ажил, илтгэл,luận văn,วิทยานิพนธ์, บทความงานวิจัย,skripsi, tesis, disertasi,статья; монография; диссертация; научная работа,论文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논문 (논문)
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Giáo dục  


🗣️ 논문 (論文) @ Giải nghĩa

🗣️ 논문 (論文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28)