🌟 부모 (父母)

☆☆   Danh từ  

1. 아버지와 어머니.

1. PHỤ MẪU, CHA MẸ, BA MÁ: Cha và mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양가 부모.
    Parents of both families.
  • Google translate 양친 부모.
    Parents of both parents.
  • Google translate 부모 노릇.
    Parenting.
  • Google translate 부모 자식.
    Parents' children.
  • Google translate 부모 형제.
    Parents' brothers.
  • Google translate 부모의 보살핌.
    Parental care.
  • Google translate 부모의 사랑.
    Parental love.
  • Google translate 부모가 계시다.
    There are parents.
  • Google translate 부모가 돌아가시다.
    Parents die.
  • Google translate 부모를 공경하다.
    Respect one's parents.
  • Google translate 부모를 떠나다.
    Leave the parents.
  • Google translate 부모를 모시다.
    Serving the parents.
  • Google translate 부모로부터 물려받다.
    To inherit from one's parents.
  • Google translate 부모에게 효도하다.
    Be good to one's parents.
  • Google translate 첫 아이가 태어나면 나와 남편도 드디어 부모가 된다.
    When my first child is born, i and my husband are finally parents.
  • Google translate 자식을 위해서는 어떠한 희생도 아깝지 않은 것이 부모의 마음이다.
    It is the parents' heart that no sacrifice is spared for their children.
  • Google translate 김 사장님은 정말 엄청난 부자구나.
    Mr. kim is a real rich man.
    Google translate 자기가 번 게 아니고 부모로부터 막대한 유산을 물려받은 거야.
    He didn't earn it, he inherited a huge legacy from his parents.
Từ đồng nghĩa 양친(兩親): 아버지와 어머니.
Từ đồng nghĩa 어버이: 아버지와 어머니.
높임말 부모님(父母님): (높이는 말로) 부모.

부모: parents,おや【親】。りょうしん【両親】。ふぼ【父母】,parents,padres,والدان,эцэг эх,phụ mẫu, cha mẹ, ba má,พ่อแม่, บิดามารดา, บุพการี,orangtua,родители,父母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부모 (부모)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc  


🗣️ 부모 (父母) @ Giải nghĩa

🗣️ 부모 (父母) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43)