🌟 매년 (每年)

☆☆☆   Phó từ  

1. 해마다.

1. MỖI NĂM: Mỗi năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매년 감소하다.
    Decrease year by year.
  • Google translate 매년 되풀이되다.
    It repeats every year.
  • Google translate 매년 발행하다.
    Published annually.
  • Google translate 매년 실시하다.
    Conduct annually.
  • Google translate 매년 열리다.
    Held annually.
  • Google translate 매년 증가하다.
    Increase year by year.
  • Google translate 이 지방에서는 매년 4월 봄꽃 축제를 주기적으로 개최해 왔다.
    The province has held a regular spring flower festival every april.
  • Google translate 아이들은 한 해도 거르지 않고 매년 여름 방학을 시골 할머니 댁에서 보낸다.
    Children spend their summer vacation every year at their country grandmother's house.
  • Google translate 과외를 시작하는 연령이 낮아지면서 사교육비가 매년 급속히 늘어나고 있다.
    Private education costs are increasing rapidly every year as the age of starting private tutoring decreases.
  • Google translate 나는 매년 스승의 날이 돌아오면 친구들과 고등학교 때 선생님을 찾아뵙는다.
    I visit my friends and high school teachers every year when teacher's day comes back.
  • Google translate 쾌적한 실내 공기를 위하여 매년 적어도 두 번은 에어컨을 청소해 주어야 한다.
    The air conditioner should be cleaned at least twice a year for pleasant indoor air.
  • Google translate 작년에도 동해안에 가지 않았어?
    Last year the donghae I didn't go to?
    Google translate 응. 우리 가족은 5년 전부터 새해맞이 일출을 보러 매년 동해안에 가.
    Yeah. my family is five years ago from new year to watch the sunrise donghae the south coast is every year.
Từ đồng nghĩa 매해(每해): 해마다.

매년: year by year; annually,まいとし・まいねん【毎年】。としごと【年毎】,chaque année,cada año, anualmente,كلّ عام,жил бүр,mỗi năm,ทุกปี,tiap tahun,каждый год,每年,年年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매년 (매ː년)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 매년 (每年) @ Giải nghĩa

🗣️ 매년 (每年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255)