🌟 지도 (地圖)

☆☆☆   Danh từ  

1. 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.

1. BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국의 지도.
    Map of korea.
  • Google translate 지도를 보다.
    Look at the map.
  • Google translate 지도를 이용하다.
    Use a map.
  • Google translate 지도를 읽다.
    Read a map.
  • Google translate 지도를 제작하다.
    Make a map.
  • Google translate 지수는 관광 지도에서 갈 만한 곳을 찾아보았다.
    The index looked for a place to go on the tourist map.
  • Google translate 승규는 여행 가방에 마지막으로 지도와 여권을 넣었다.
    Seung-gyu last put a map and passport in his suitcase.
  • Google translate 지도가 있는데 길 잃을 걱정을 왜 해?
    Why worry about getting lost when you have a map?
    Google translate 나는 지도를 잘 못 읽어서 지도가 있어도 아무 소용 없어.
    I'm not good at reading maps, so it's no use having maps.

지도: map,ちず【地図】,carte, carte géographique, plan, atlas,mapa,خريطة,газрын зураг, дэлхийн зураг,bản đồ,แผนที่,peta,географическая карта,地图,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지도 (지도)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Du lịch  


🗣️ 지도 (地圖) @ Giải nghĩa

🗣️ 지도 (地圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104)