🌟 사전 (辭典)

☆☆☆   Danh từ  

1. 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.

1. TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국어 사전.
    A foreign language dictionary.
  • Google translate 두꺼운 사전.
    A thick dictionary.
  • Google translate 사전 한 권.
    One dictionary.
  • Google translate 사전을 뒤적이다.
    Search the dictionary.
  • Google translate 사전을 만들다.
    Make a dictionary.
  • Google translate 사전을 찾다.
    Look up a dictionary.
  • Google translate 사전을 편찬하다.
    Compile a dictionary.
  • Google translate 사전에 싣다.
    Load in advance.
  • Google translate 사전에 실리다.
    Be published in advance.
  • Google translate 사전에 올리다.
    Post it in advance.
  • Google translate 사전에서 찾아보다.
    Look up in a dictionary.
  • Google translate 외국인을 위한 한국어 사전을 만들기 위해서 외국인이 알아야 할 단어들을 선별했다.
    We have selected words that foreigners need to know to make a korean dictionary for foreigners.
  • Google translate 모르는 단어가 나오면 바로 찾아봐야 직성이 풀렸던 나는 사전을 항상 가지고 다녔다.
    I always carried a dictionary with me because i had to look for words i didn't know.
  • Google translate 영어 신문을 읽는데 모르는 단어가 너무 많아.
    There are so many words i don't know while reading the english newspaper.
    Google translate 사전에서 찾아보면 되지.
    You can look it up in the dictionary.

사전: dictionary,じてん【辞典】。じしょ【辞書】。じびき【字引】,dictionnaire, glossaire, lexique,diccionario,قاموس,толь бичиг,từ điển,พจนานุกรม, ปทานุกรม,kamus,словарь,辞典,词典,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사전 (사전)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 사전 (辭典) @ Giải nghĩa

🗣️ 사전 (辭典) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)