🌟 부탁하다 (付託 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡기다.

1. NHỜ, PHÓ THÁC: Nhờ làm giúp hay giao việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부탁할 일.
    A request.
  • Google translate 뒷일을 부탁하다.
    Ask for the back work.
  • Google translate 주례를 부탁하다.
    Ask for a wedding.
  • Google translate 취직을 부탁하다.
    Ask for a job.
  • Google translate 협조를 부탁하다.
    Ask for cooperation.
  • Google translate 도와달라고 부탁하다.
    Ask for help.
  • Google translate 일찍 오도록 부탁하다.
    Ask to come early.
  • Google translate 간곡히 부탁하다.
    Earnestly request.
  • Google translate 그녀는 나에게 짐을 옮기는 것을 도와달라고 부탁했다.
    She asked me to help her move her luggage.
  • Google translate 아내는 남편에게 금연을 부탁했지만 남편은 여전히 담배를 끊지 못했다.
    My wife asked her husband to quit smoking, but he still couldn't stop smoking.
  • Google translate 우리는 지나가는 사람에게 사진을 찍어 달라고 부탁해서 함께 사진을 찍었다.
    We asked a passerby to take a picture and we took it together.
  • Google translate 우리 딸을 잘 좀 부탁하네.
    Please take good care of my daughter.
    Google translate 네. 제가 책임지고 행복하게 해 주겠습니다.
    Yes, i'll take responsibility and make you happy.

부탁하다: request,たのむ【頼む】。いらいする【依頼する】,faire une demande, solliciter une faveur, solliciter,pedir, reclamar, suplicar, implorar, rogar,يطلب,гуйх, хүсэх,nhờ, phó thác,ขอร้อง, ร้องขอ, รบกวน, ฝากทำ,meminta tolong, memohon sesuatu,просить; поручать,拜托,委托,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부탁하다 (부ː타카다)
📚 Từ phái sinh: 부탁(付託): 어떤 일을 해 달라고 하거나 맡김.


🗣️ 부탁하다 (付託 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 부탁하다 (付託 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Luật (42) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)