🌟 커서 (cursor)

Danh từ  

1. 컴퓨터의 모니터 화면에서 정보의 입력 위치를 나타내는 표지.

1. CON TRỎ CHUỘT: Hiển thị thể hiện vị trí nhập liệu của thông tin trên màn hình máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 커서의 위치.
    Location of cursors.
  • Google translate 커서가 깜빡이다.
    The cursor blinks.
  • Google translate 커서가 나타나다.
    Cursors appear.
  • Google translate 커서가 이동하다.
    The cursor moves.
  • Google translate 커서를 옮기다.
    Move the cursor.
  • Google translate 커서를 이동시키기 위해서는 키보드의 화살표 키를 이용해야 한다.
    The arrow keys on the keyboard must be used to move the cursor.
  • Google translate 문서를 작성하고 있는데 갑자기 모니터에서 커서가 사라져서 글자를 입력할 수가 없었다.
    I was writing a document and suddenly the cursor disappeared from the monitor, so i couldn't enter any letters.
  • Google translate 이 글자를 수정하려면 어떻게 해야 되지?
    How do i correct this letter?
    Google translate 우선 커서를 글자 앞으로 이동시켜 봐.
    Move the cursor to the letter first.

커서: cursor,カーソル,curseur,cursor, puntero,مؤشر,курсор, заагч,con trỏ chuột,เคอร์เซอร์, ตัวชี้ตำแหน่ง,kursor,курсор,光标,指针,


🗣️ 커서 (cursor) @ Giải nghĩa

🗣️ 커서 (cursor) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149)