🌟 성향 (性向)

  Danh từ  

1. 성질에 따른 경향.

1. XU HƯỚNG, KHUYNH HƯỚNG: Khuynh hướng tùy vào tính chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치적 성향.
    A political inclination.
  • Google translate 보수적인 성향.
    A conservative inclination.
  • Google translate 진보적인 성향.
    Progressive inclination.
  • Google translate 성향이 강하다.
    Have a strong inclination.
  • Google translate 성향을 보이다.
    Show inclination.
  • Google translate 성향을 가지다.
    Have a tendency.
  • Google translate 성향을 띠다.
    Have a tendency.
  • Google translate 남편은 점점 더 폭력적인 성향이 강해졌다.
    The husband became more and more violent.
  • Google translate 그는 매우 보수적인 성향을 가진 논객이다.
    He is a very conservative debater.
  • Google translate 민준이는 항상 남에게 의존하려는 성향이 있다.
    Min-jun is always inclined to rely on others.
  • Google translate 나는 나와 성향이 다른 사람들과도 잘 어울리는 편이다.
    I tend to mix well with people who are different from me.

성향: tendency; inclination; propensity,せいこう【性向】,propension, inclination, penchant,tendencia, inclinación, propensión,ميل,хандлага,xu hướng, khuynh hướng,ความโน้มเอียงทางนิสัย, แนวโน้มของอุปนิสัย,tendensi, disposisi, kecenderungan,характер; натура,倾向,取向,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성향 (성ː향)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 성향 (性向) @ Giải nghĩa

🗣️ 성향 (性向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)