🌟 성향 (性向)

  Danh từ  

1. 성질에 따른 경향.

1. XU HƯỚNG, KHUYNH HƯỚNG: Khuynh hướng tùy vào tính chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정치적 성향.
    A political inclination.
  • 보수적인 성향.
    A conservative inclination.
  • 진보적인 성향.
    Progressive inclination.
  • 성향이 강하다.
    Have a strong inclination.
  • 성향을 보이다.
    Show inclination.
  • 성향을 가지다.
    Have a tendency.
  • 성향을 띠다.
    Have a tendency.
  • 남편은 점점 더 폭력적인 성향이 강해졌다.
    The husband became more and more violent.
  • 그는 매우 보수적인 성향을 가진 논객이다.
    He is a very conservative debater.
  • 민준이는 항상 남에게 의존하려는 성향이 있다.
    Min-jun is always inclined to rely on others.
  • 나는 나와 성향이 다른 사람들과도 잘 어울리는 편이다.
    I tend to mix well with people who are different from me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성향 (성ː향)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 성향 (性向) @ Giải nghĩa

🗣️ 성향 (性向) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208)