💕 Start:

CAO CẤP : 34 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 206 ALL : 256

(先) : 먼저 해야 할 차례가 됨. 또는 그 차례. Danh từ
🌏 VỊ TRÍ TIÊN PHONG, THỨ TỰ DẪN ĐẦU: Việc trở thành thứ tự phải làm trước. Hoặc thứ tự đó.

(選) : 여럿 가운데서 뽑힌 횟수나 차례를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN (CHỌN): Đơn vị đếm số lần hay lượt được chọn trong số nhiều.

- : '서툰'이나 '충분하지 않은'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TỆ, KÉM, DỠ: Tiền tố thêm nghĩa 'lóng ngóng' hoặc 'chưa đủ'.

- (先) : '앞선'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TRƯỚC: Tiền tố thêm nghĩa 'trước'.

각자 (先覺者) : 남보다 먼저 사물의 이치나 세상일을 깨달은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU: Người nhận thức việc thế gian hay triết lý của sự vật sớm hơn người khác.

거 공약 (選擧公約) : 선거 운동을 할 때에, 후보자가 시민들에게 제시하는 공적인 약속. None
🌏 CÔNG ƯỚC TUYỂN CỬ (LỜI HỨA LÚC TUYỂN CỬ): Lời hứa chính thức mà ứng cử viên đưa ra với nhân dân khi vận động bầu cử.

거 운동 (選擧運動) : 선거에서 특정한 후보자를 당선시키기 위하여 시민들을 상대로 벌이는 여러 활동. None
🌏 SỰ VẬN ĐỘNG BẦU CỬ: Nhiều hoạt động diễn ra nhắm vào người dân nhằm làm cho ứng cử viên đặc biệt đắc cử trong bầu cử.

거구 (選擧區) : 의원이나 단체의 대표를 선출하기 위하여 거주 지역을 일정한 단위로 나눈 구역. Danh từ
🌏 KHU VỰC BẦU CỬ: Khu vực chia vùng cư trú thành đơn vị nhất định nhằm tuyển chọn đại biểu của đoàn thể hay nghị viện.

거권 (選擧權) : 선거에 참가하여 투표할 수 있는 권리. Danh từ
🌏 QUYỀN BẦU CỬ: Quyền lợi được tham gia bầu cử và bỏ phiếu.

거인단 (選擧人團) : 간접 선거로 국가의 우두머리나 집단의 대표 등을 뽑을 때 그 선거권을 가진 사람들로 이루어진 단체. Danh từ
🌏 ĐOÀN CỬ TRI: Tập thể những người có quyền bầu cử khi tuyển chọn người đứng đầu quốc gia hoặc người đại diện cơ quan thông qua cuộc bầu cử gián tiếp.

거일 (選擧日) : 선거를 하는 날. Danh từ
🌏 NGÀY BẦU CỬ: Ngày bầu cử.

거전 (選擧戰) : 선거에 출마한 사람들이 당선을 위하여 벌이는 경쟁. Danh từ
🌏 CHIẾN DỊCH BẦU CỬ, CUỘC TRANH CỬ: Sự cạnh tranh diễn ra giữa những người ứng cử để được đắc cử trong cuộc bầu cử.

거철 (選擧 철) : 선거하는 날을 앞뒤로 한 얼마 동안의 시기. Danh từ
🌏 MÙA BẦU CỬ: Khoảng thời gian trước và sau ngày bầu cử ít lâu.

거하다 (選擧 하다) : 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑다. Động từ
🌏 BẦU CỬ: Chọn người đại diện hay lãnh đạo thông qua bỏ phiếu bầu trong tổ chức hay tập thể nào đó.

걸음 : 이미 서서 걷고 있는 그대로의 걸음. Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI NGAY, BƯỚC CHÂN VỘI VÃ: Bước chân ngay khi vừa đứng xuống.

견 (先見) : 어떤 일이 일어나기 전에 미리 앎. Danh từ
🌏 SỰ BIẾT TRƯỚC: Sự biết trước khi một việc nào đó xảy ra.

견지명 (先見之明) : 다가올 일을 미리 내다보고 아는 지혜. Danh từ
🌏 TRÍ THÔNG MINH NHÌN XA TRÔNG RỘNG: Trí tuệ nhìn thấy và biết trước những việc sắp tới.

결 (先決) : 다른 일보다 먼저 해결하거나 결정함. Danh từ
🌏 SỰ TIÊN QUYẾT, SỰ ƯU TIÊN XỬ LÝ: Sự quyết định hay giải quyết trước hơn việc khác.

결되다 (先決 되다) : 다른 일보다 먼저 해결되거나 결정되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TIÊN QUYẾT, ĐƯỢC ƯU TIÊN GIẢI QUYẾT, ĐƯỢC ƯU TIÊN QUYẾT: Được giải quyết hay quyết định trước việc khác.

결하다 (先決 하다) : 다른 일보다 먼저 해결하거나 결정하다. Động từ
🌏 TIÊN QUYẾT, ƯU TIÊN GIẢI QUYẾT: Giải quyết hay quyết định trước việc khác.

고되다 (宣告 되다) : 어떤 결정이나 사실이 선언되어 알려지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYÊN CÁO, ĐƯỢC TUYÊN BỐ: Quyết định hay sự thật nào đó được tuyên bố rồi cho biết.

고하다 (宣告 하다) : 어떤 결정이나 사실을 선언하여 알리다. Động từ
🌏 TUYÊN CÁO, TUYÊN BỐ: Tuyên bố cho biết quyết định hay sự thật nào đó.

골 (仙骨) : 보통 수준보다 훨씬 뛰어난 골격이나 생김새. Danh từ
🌏 CỐT TIÊN, SỰ PHI THƯỜNG, SỰ PHI PHÀM: Cốt cách hay hình dáng nổi trội hơn hẳn mức thông thường.

교하다 (宣敎 하다) : 종교를 널리 전하여 퍼뜨리다. Động từ
🌏 TRUYỀN GIÁO: Truyền bá làm lan rộng tôn giáo.

교회 (宣敎會) : 종교를 널리 전하여 퍼뜨리기 위해 조직한 모임. Danh từ
🌏 HỘI TRUYỀN GIÁO: Tổ chức được lập ra nhằm truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.

구자 (先驅者) : 행렬에서 맨 앞에 가는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊN PHONG, NGƯỜI ĐI ĐẦU: Người đi trước tiên trong hàng ngũ.

구적 (先驅的) : 사회적으로 중요한 일이나 사상에서 다른 사람에 앞서는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊN PHONG: Đi trước người khác trong việc quan trọng hay tư tưởng về mặt xã hội.

구적 (先驅的) : 사회적으로 중요한 일이나 사상에서 다른 사람에 앞서는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIÊN PHONG, TÍNH DẪN ĐẦU: Sự đi trước người khác về tư tưởng hay công việc quan trọng về mặt xã hội.

금 (先金) : 무엇을 사거나 빌릴 때 미리 내는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN TRẢ TRƯỚC: Tiền trả trước khi mua hay mượn cái gì.

남선녀 (善男善女) : 착한 보통 사람들. Danh từ
🌏 THIỆN NAM THIỆN NỮ, NHỮNG NGƯỜI LÀNH: Những người bình thường hiền lành.

녀 (仙女) : 옛날이야기에서, 신선 세계에 산다고 하는 여자. Danh từ
🌏 TIÊN NỮ: Người phụ nữ sống ở thế giới thần tiên trong các câu chuyện cổ tích.

다형 (選多型) : 한 문제에 대한 답을 여러 개 보여 주고 정답을 고르게 하는 문제 형식. Danh từ
🌏 DẠNG TRẮC NGHIỆM: Hình thức đề thi viết đưa ra nhiều câu trả lời cho một vấn đề để lựa chọn câu trả lời đúng nhất.

대 (先代) : 조상의 세대. Danh từ
🌏 THẾ HỆ TRƯỚC, TỔ TIÊN: Thế hệ của cha ông.

대왕 (先大王) : (높이는 말로) 죽은 그전의 왕. Danh từ
🌏 TIÊN ĐẠI VƯƠNG, VỊ VUA ĐÃ KHUẤT: (cách nói kính trọng) Vị vua đã chết.

대인 (先大人) : (높이는 말로) 돌아가신 남의 아버지. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHA QUÁ CỐ, NGƯỜI CHA ĐÃ KHUẤT NÚI: (cách nói kính trọng) Người cha đã mất.

도 (鮮度) : 생선이나 채소 등의 신선한 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ TƯƠI, ĐỘ TƯƠI SỐNG: Mức độ tươi của rau hay cá v.v

도 (先導) : 앞장서서 이끎. Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẦU: Sự đứng đầu và dẫn dắt.

도 (善導) : 올바르고 좋은 길로 이끎. Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG ĐẠO ĐÚNG ĐẮN, SỰ DẪN DẮT THEO CON ĐƯỜNG LƯƠNG THIỆN: Sự dẫn dắt theo con đường tốt và đúng đắn.

도자 (先導者) : 앞장서서 이끄는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN ĐẦU, NGƯỜI ĐI TIÊN PHONG, CON CHIM ĐẦU ĐÀN: Người đứng đầu và dẫn đầu.

도적 (先導的) : 앞장서서 남을 이끌어 나가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TIÊN PHONG, TÍNH DẪN ĐẦU: Sự đứng đầu và dẫn dắt người khác.

도적 (先導的) : 앞장서서 남을 이끌어 나가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DẪN ĐẦU, MANG TÍNH CHẤT ĐẦU ĐÀN: Đứng đầu và dẫn dắt người khác tiến tới.

도하다 (善導 하다) : 올바르고 좋은 길로 이끌다. Động từ
🌏 HƯỚNG ĐẠO: Dẫn dắt theo con đường tốt và đúng đắn.

도하다 (先導 하다) : 앞장서서 이끌다. Động từ
🌏 DẪN ĐẦU, DẪN DẮT: Đứng đầu và dẫn dắt.

동 (煽動) : 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 함. Danh từ
🌏 SỰ KÍCH ĐỘNG, SỰ XÚI GIỤC: Sự kích động người khác khiến cho hành động hay làm việc gì đó.

동가 (煽動家) : 다른 사람이 어떤 일이나 행동을 하도록 부추기는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KÍCH ĐỘNG, KẺ XÚI GIỤC, KẺ XÚI BẨY: Người kích động để người khác hành động hay làm việc gì đó.

동자 (煽動者) : 다른 사람을 부추겨서 어떤 일이나 행동을 하도록 만드는 사람. Danh từ
🌏 KẺ KÍCH ĐỘNG, KẺ XÚI GIỤC, KẺ XÚI BẨY: Người kích động người khác, khiến họ hành động hay làm việc gì đó.

동하다 (煽動 하다) : 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하다. Động từ
🌏 KÍCH ĐỘNG, XÚI BẨY, XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc gi đó.

득선득 : 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양. Phó từ
🌏 LÀNH LẠNH: Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh.

들바람 : 가볍게 부는 서늘한 바람. Danh từ
🌏 LÀN GIÓ MÁT, CƠN GIÓ SE LẠNH: Làn gió mát thổi một cách nhẹ nhàng.

뜩선뜩 : 갑자기 서늘한 느낌이 자꾸 드는 모양. Phó từ
🌏 LÀNH LẠNH: Vẻ cứ đột nhiên cảm thấy ớn lạnh.

뜩하다 : 갑자기 서늘한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, ỚN LẠNH, RÙNG MÌNH: Đột nhiên có cảm giác ớn lạnh.

량 (選良) : 뛰어난 사람을 뽑음. 또는 그렇게 뽑힌 사람. Danh từ
🌏 SỰ CHỌN NGƯỜI TÀI, NGƯỜI TÀI ĐƯỢC CHỌN: Sự lựa chọn người xuất sắc. Hoặc người được chọn như vậy.

량하다 (善良 하다) : 성품이나 행실이 어질고 착하다. Tính từ
🌏 LƯƠNG THIỆN: Phẩm chất hay hành vi hiền lành và thật thà.

례 (先例) : 이전에 있었던 일로, 어떤 일을 하는 데 본보기나 참고가 되는 예. Danh từ
🌏 TIỀN LỆ: Ví dụ trở thành hình mẫu hay sự tham khảo để thực hiện việc nào đó, bằng việc đã từng có trước đây.

로 (線路) : 기차나 전차 등이 다닐 수 있도록 만들어 놓은 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RAY: Đường được làm sẵn để tàu hỏa hay xe điện... có thể chạy.

린 (善鄰) : 이웃하고 있는 지역이나 나라와 사이좋게 지냄. 또는 그런 이웃. Danh từ
🌏 QUAN HỆ LÁNG GIỀNG HÒA HẢO, QUAN HỆ LÂN BANG HỮU NGHỊ, LÁNG GIỀNG TỐT: Sự quan hệ tốt với đất nước hay vùng đang là láng giềng. Hoặc láng giềng như vậy.

망 (羨望) : 부러워하며 그렇게 되기를 바람. Danh từ
🌏 SỰ GHEN TỴ, SỰ THÈM MUỐN: Sự ghen tỵ và mong được trở nên như vậy.

망되다 (羨望 되다) : 부러워하는 대상이 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GHEN TỊ, ĐƯỢC THÈM MUỐN: Trở thành đối tượng (mà người khác) ghen tị.

망하다 (羨望 하다) : 부러워하며 그렇게 되기를 바라다. Động từ
🌏 GHEN TỊ, THÈM MUỐN: Ghen tị và mong được trở thành như thế.

머슴 : 차분하지 못하고 매우 덜렁거리는 남자아이. Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ TRAI NGỖ NGHỊCH, CẬU BÉ HIẾU ĐỘNG: Đứa bé trai hiếu động, không thể bình tĩnh.

명히 (鮮明 히) : 뚜렷하고 분명하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RỆT, MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách rõ ràng và phân minh.

무당 : 서투르고 미숙해서 굿을 제대로 못 하는 무당. Danh từ
🌏 THẦY CÚNG NỬA MÙA, THẦY CÚNG NON TAY NGHỀ: Thầy cúng còn vụng về và thiếu kinh nghiệm nên không thể làm lễ cúng đuổi tà ma một cách trọn vẹn.

무당이 사람 잡는다[죽인다] : 능력도 없으면서 함부로 나서다가 큰일을 저지르게 된다.
🌏 (THẦY CÚNG HIỀN BẮT NGƯỜI): Không có năng lực mà dám tùy tiện đứng ra nên thành ra lại gây ra chuyện lớn.

문답 (禪問答) : 불교에서, 스님들끼리 진리를 찾기 위해 주고받는 이야기. Danh từ
🌏 VẤN ĐÁP VỀ THIỀN, CÂU CHUYỆN THIỀN ĐỊNH: Câu chuyện mà các nhà sư trao đổi để tìm ra chân lý trong Phật giáo.

물하다 (膳物 하다) : 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 주다. Động từ
🌏 TẶNG QUÀ, CHO QUÀ, BIẾU QUÀ: Trao đồ vật cho người khác để biểu hiện sự cảm tạ hay chúc mừng việc nào đó.

민사상 (選民思想) : 한 사회에서 사회적 지위가 높거나 부를 지닌 사람들이 자신만이 특별한 존재라고 느끼는 우월감. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TINH HOA, CHỦ NGHĨA ĐẶC TUYỂN, TƯ TƯỞNG THƯỢNG LƯU: Tư tưởng tự cao những người giàu có hay có địa vị xã hội cao trong một xã hội cảm thấy chỉ có mình mình là một tồn tại đặc biệt.

민의식 (選民意識) : 한 사회에서 사회적 지위가 높거나 부를 지닌 사람들이 자신만이 특별한 존재라고 느끼는 우월감. Danh từ
🌏 Ý THỨC THEO CHỦ NGHĨA TINH HOA, Ý THỨC THEO CHỦ NGHĨA ĐẶC TUYỂN, Ý THỨC ĐẲNG CẤP THƯỢNG LƯU: Tư tưởng tự cao của những người giàu có hoặc có địa vị xã hội cao trong xã hội cảm thấy chỉ có mình mình là một tồn tại đặc biệt.

발 (先發) : 남보다 먼저 어떤 일을 시작해 앞장서 나감. Danh từ
🌏 SỰ XUNG PHONG, SỰ ĐI TIÊN PHONG: Sự đứng ra trước bắt đầu việc gì đó trước người khác.

발대 (先發隊) : 먼저 출발하는 부대나 무리. Danh từ
🌏 ĐỘI TIÊN PHONG, ĐỘI ĐI TRƯỚC: Đội hay nhóm xuất phát trước.

발되다 (選拔 되다) : 여럿 가운데에서 골라져 뽑히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC CHỌN LỌC: Được lựa chọn tuyển ra trong số nhiều.

발전 (選拔戰) : 많은 선수 중에서 실력이 뛰어난 선수를 뽑기 위한 시합. Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU CHỌN TUYỂN THỦ: Trận thi đấu để chọn ra cầu thủ có năng lực xuất sắc trong số nhiều cầu thủ.

발팀 (選拔 team) : 여러 팀의 선수 중에서 실력이 뛰어난 선수만을 뽑아서 구성한 팀. Danh từ
🌏 ĐỘI TUYỂN: Đội hình thành từ việc chỉ chọn cầu thủ có năng lực xuất sắc trong số các cầu thủ của nhiều đội.

발하다 (選拔 하다) : 여럿 가운데에서 골라 뽑다. Động từ
🌏 TUYỂN CHỌN, CHỌN LỌC: Chọn và rút ra trong số nhiều.

방 (善防) : 상대의 공격을 잘 막아 냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG THỦ TỐT, SỰ PHÒNG VỆ TỐT: Việc ngăn chặn tốt sự tấn công của đối phương.

별 (選別) : 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나눔. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN LOẠI: Sự phân chia theo tiêu chuẩn nhất định.

별되다 (選別 되다) : 일정한 기준에 따라 가려져 따로 나누어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN LỰA, ĐƯỢC PHÂN LOẠI: Được tách theo tiêu chuẩn nhất định và chia riêng ra.

별적 (選別的) : 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나누거나 추려 냄. Danh từ
🌏 TÍNH BIỆT LOẠI, TÍNH PHÂN BIỆT: Việc phân chia theo tiêu chuẩn nhất định.

별적 (選別的) : 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나누거나 추려 내는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỂN CHỌN, MANG TÍNH PHÂN LOẠI: Được tách theo tiêu chuẩn nhất định rồi chia hay nhặt riêng ra.

별하다 (選別 하다) : 일정한 기준을 따라 가려서 따로 나누다. Động từ
🌏 TUYỂN LỰA, PHÂN LOẠI: Tách theo tiêu chuẩn nhất định rồi chia riêng ra.

보다 : 결혼할 상대를 정하기 위하여 다른 사람의 소개로 남녀가 만나 보다. Động từ
🌏 XEM MẮT, COI MẶT: Nam nữ gặp thử qua sự giới thiệu của người khác để xác định đối tượng kết hôn.

봉대 (先鋒隊) : 맨 앞에 서거나 제일 먼저 어떤 일을 하는 부대나 무리. Danh từ
🌏 ĐỘI TIÊN PHONG, NHÓM TIÊN PHONG: Một đám hay đội làm việc nào đó trước tiên hoặc đứng hàng đầu.

봉장 (先鋒將) : 군대나 단체, 무리를 이끄는 장수나 대표자. Danh từ
🌏 TƯỚNG TIÊN PHONG, NGƯỜI DẪN ĐẦU: Tướng soái hay người đại diện dẫn dắt quân đội, tổ chức hay nhóm...

분 (線分) : 직선 위에 있는 두 점 사이에 한정된 부분. Danh từ
🌏 ĐOẠN THẲNG: Phần được giới hạn ở giữa hai điểm nằm trên một đường thẳng.

불하다 (先拂 하다) : 일이 끝나기 전이나 물건을 받기 전에 미리 돈을 내다. Động từ
🌏 TRẢ TRƯỚC, ỨNG TRƯỚC: Trả tiền trước khi công việc kết thúc hoặc trước khi nhận hàng.

비 (先妣) : 돌아가신 자기 어머니. Danh từ
🌏 SEONBI; NGƯỜI MẸ QUÁ CỐ, NGƯỜI MẸ ĐÃ KHUẤT NÚI: Mẹ đã qua đời của mình.

사 (先史) : 문자로 된 기록이 없는, 역사 시대 이전의 옛 시대. Danh từ
🌏 TIỀN SỬ: Thời đại ngày xưa, khi chưa có ghi chép bằng chữ viết.

사 (禪師) : (높임말로) 승려. Danh từ
🌏 THIỀN SƯ: (cách nói kính trọng) Nhà sư.

사 시대 (先史時代) : 문자로 된 기록이 없는 석기 시대와 청동기 시대. None
🌏 THỜI TIỀN SỬ: Thời đồ đá và thời đồ đồng xanh, không có ghi chép bằng văn tự.

사하다 (膳賜 하다) : 존경이나 사랑 등의 마음을 나타내기 위해 남에게 물건을 주거나 어떤 행동을 해 좋은 감정을 느끼게 해 주다. Động từ
🌏 TẶNG, DÂNG TẶNG: Tặng đồ cho người khác hay thực hiện hành động nào đó để thể hiện lòng tôn kính hay yêu thương… và làm cho cảm nhận được tình cảm tốt đẹp.

산 (先山) : 조상의 무덤. 또는 조상의 무덤이 있는 산. Danh từ
🌏 MỘ TỔ TIÊN, NÚI MỘ TỔ: Mộ của tổ tiên. Hoặc núi có ngôi mộ của tổ tiên.

상 (船上) : 배의 갑판 위. Danh từ
🌏 TRÊN TÀU, TRÊN THUYỀN: Trên boong tàu.

상 (線上) : 그어 놓은 줄의 위. Danh từ
🌏 TRÊN ĐƯỜNG THẲNG: Trên đường kẻ.

생 (先生) : 가르치는 일을 직업으로 가지고 있는 사람. Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN, THẦY GIÁO, CÔ GIÁO: Người có nghề làm công việc giảng dạy.

서 (宣誓) : 여러 사람 앞에서 공식적으로 무엇을 인정하거나 지키겠다고 다짐하여 말함. Danh từ
🌏 SỰ TUYÊN THỆ: Việc hứa hẹn rằng sẽ giữ gìn hoặc công nhận cái gì đó một cách chính thức công khai trước nhiều người.

서문 (宣誓文) : 여러 사람 앞에서 공식적으로 무엇을 인정하거나 지키겠다고 다짐하는 내용을 적은 글. Danh từ
🌏 VĂN TUYÊN THỆ, BÀI TUYÊN THỆ: Bài viết ghi lại nội dung thề rằng sẽ giữ gìn hoặc công nhận cái gì đó một cách công khai, chính thức trước mặt nhiều người.

서하다 (宣誓 하다) : 여러 사람 앞에서 공식적으로 무엇을 인정하거나 지키겠다고 다짐하여 말하다. Động từ
🌏 TUYÊN THỆ: Hứa hẹn nói một cách chính thức trước mặt nhiều người rằng sẽ công nhận hoặc giữ gìn điều gì đó.

선히 : 조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하게. Phó từ
🌏 RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH: Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút.

수 (先手) : 남이 하기 전에 먼저 하는 행동. Danh từ
🌏 SỰ RA TAY TRƯỚC, SỰ TIẾN HÀNH TRƯỚC: Hành động thực hiện trước khi người khác thực hiện.

수(를) 걸다 : 남이 하기 전에 상대에게 먼저 행동하다.
🌏 ĐỘNG THỦ TRƯỚC: Hành động trước đối với đối phương trước khi người khác làm.

수(를) 쓰다 : 어떤 일을 남이 하기 전에 먼저 하다.
🌏 RA TAY TRƯỚC, NHANH TAY: Làm việc nào đó trước khi người khác làm.


Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)