💕 Start:

CAO CẤP : 37 ☆☆ TRUNG CẤP : 23 ☆☆☆ SƠ CẤP : 20 NONE : 299 ALL : 379

소 (住所) : 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc.

(週) : 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TUẦN, TRONG TUẦN: Suốt bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.

(週) : 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 묶어 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Từ dùng để đếm một đơn vị thời gian kéo dài 7 ngày bắt đầu từ ngày thứ hai đến hết ngày chủ nhật.

로 (主 로) : 기본이나 중심이 되게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CHỦ YẾU: Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm.

말 (週末) : 한 주일의 끝. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI TUẦN: Kết thúc của một tuần.

머니 : 돈이나 물건 등을 넣어 가지고 다닐 수 있도록 천이나 가죽 등으로 만든 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÚI, GIỎ: Cái được làm bằng vải hay da… để có thể đựng tiền hay đồ vật và mang theo.

무시다 : (높임말로) 자다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGỦ: (cách nói kính trọng) Ngủ.

문 (注文) : 어떤 물건을 만들거나 파는 사람에게 그 물건의 종류, 수량, 모양, 크기 등을 말해 주고 그렇게 만들거나 보내어 달라고 부탁하는 일이나 내용. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT HÀNG: Nội dung hay việc yêu cầu người bán hay người sản xuất ra một món hàng nào đó làm và gửi cho mình theo số lượng, kích thước, hình dáng, chủng loại mà mình mong muốn.

부 (主婦) : 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình.

사 (注射) : 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm.

스 (juice) : 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó.

위 (周圍) : 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó.

차장 (駐車場) : 자동차를 세울 수 있는 일정한 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÃI ĐỖ XE, BÃI ĐẬU XE: Địa điểm nhất định có thể đỗ xe.

황색 (朱黃色) : 붉은색과 노란색이 섞인 색. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU CAM: Màu trộn lẫn giữa màu đỏ và màu vàng.

다 : 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng.

변 (周邊) : 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần.

인 (主人) : 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình.

차 (駐車) : 자동차 등을 일정한 곳에 세움. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỖ XE, ĐẬU XE: Việc đỗ xe... ở nơi nhất định.

일 (週日) : 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.

일 (週日) : 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật.

차권 (駐車券) : 일정한 곳에 차를 세우는 것을 허락하는 표. ☆☆ Danh từ
🌏 VÉ GỬI XE: Phiếu cho phép đỗ xe ở nơi nhất định.

먹 : 손가락을 모두 모아 쥔 손. ☆☆ Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM: Bàn tay mà các ngón được chụm hết lại.

간 (週間) : 월요일부터 일요일까지 일주일 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG TUẦN: Khoảng thời gian một tuần từ thứ hai đến chủ nhật.

관적 (主觀的) : 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ QUAN: Việc lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.

름 : 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금. ☆☆ Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.

목 (注目) : 관심을 가지고 주의 깊게 살핌. 또는 그 시선. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHĂM CHÚ QUAN SÁT, SỰ QUAN TÂM THEO DÕI, ÁNH MẮT DÕI THEO: Việc rất chú ý xem xét với sự quan tâm. Hoặc ánh mắt đó.

방 (廚房) : 음식을 만들거나 차리는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn.

어지다 : 필요한 일, 조건, 환경 등이 갖추어지거나 제시되다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC QUY ĐỊNH, ĐƯỢC CHO SẴN: Môi trường, điều kiện hay việc cần thiết…đã được chuẩn bị hay được nêu ra.

요 (主要) : 중심이 되고 중요함. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) CHỦ YẾU, CHỦ CHỐT: Sự trở thành trung tâm và quan trọng.

유소 (注油所) : 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 TRẠM XĂNG DẦU, CÂY XĂNG: Nơi cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...

의 (注意) : 마음에 새겨 두고 조심함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÚ Ý, SỰ LƯU Ý: Việc ghi nhớ vào lòng và cẩn thận.

인공 (主人公) : 연극, 영화, 소설 등에서 이야기의 중심이 되는 인물. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VẬT CHÍNH: Nhân vật trung tâm của câu chuyện trong vở kịch, bộ phim, tiểu thuyết...

장 (主張) : 자신의 의견이나 신념을 굳게 내세움. 또는 그런 의견이나 신념. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) CHỦ TRƯƠNG: Việc thể hiện ra ý kiến hay niềm tin của bản thân một cách chắc chắn. Hoặc ý kiến hay niềm tin đó.

저앉다 : 서 있던 자리에 힘없이 앉다. ☆☆ Động từ
🌏 NGỒI KHUỴU XUỐNG: Ngồi xuống chỗ đang đứng một cách không có sức lực.

제 (主題) : 대화나 연구 등에서 중심이 되는 문제. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ: Vấn đề trở thành trung tâm trong nghiên cứu hay đối thoại...

택 (住宅) : 사람이 살 수 있도록 만든 건물. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống.

관적 (主觀的) : 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.

식 (株式) : 주식회사의 자본을 같은 값으로 나누어 놓은 단위나 증권. ☆☆ Danh từ
🌏 CỔ PHẦN: Đơn vị hay cổ phiếu chia sẵn vốn của công ti cổ phần ra thành giá bằng nhau.

간 (週間) : 일주일 동안을 기준으로 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm mà lấy khoảng thời gian một tuần làm chuẩn.

민 (住民) : 일정한 지역 안에 살고 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CƯ DÂN: Người dân sống trong một khu vực nhất định.

고받다 : 서로 주기도 하고 받기도 하다. ☆☆ Động từ
🌏 TRAO ĐỔI: Có cho và cũng có nhận lại với nhau.

차료 (駐車料) : 일정한 곳에 차를 세우기 위해 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN GỬI XE, PHÍ GỬI XE: Tiền trả để đỗ xe ở nơi nhất định.

전자 (酒煎子) : 작은 주둥이와 손잡이가 달려 있으며 물이나 술을 담아 데우거나 잔에 따를 수 있도록 만든 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI ẤM: Đồ đựng có gắn vòi nhỏ và tay cầm, làm ra để có thể cho nước hay rượu vào hâm nóng lên hay rót vào ly tách.

(主) : 기본이나 중심이 되는. Định từ
🌏 CHỦ YẾU, CHÍNH: Trở thành cái cơ bản hay trung tâm.

전 (主戰) : 시합, 경기, 싸움 등에서 중심이 되어 싸움. 또는 그런 사람. Danh từ
🌏 CHỦ CHIẾN, NGƯỜI CHỦ CHIẾN: Việc trở thành trung tâm và tranh đấu trong thi đấu, trận đấu, gây gỗ. Hoặc người như vậy.

재료 (主材料) : 어떤 것을 만드는 데 쓰는 가장 중심이 되는 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU CHÍNH, NGUYÊN LIỆU CHỦ YẾU: Nguyên liệu trở thành trung tâm dùng vào việc làm ra cái nào đó.

연 (主演) : 연극이나 영화, 드라마 등에서 주인공 역을 맡아 연기하는 일. 또는 주인공 역을 맡은 사람. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÓNG VAI CHÍNH, VAI CHÍNH: Việc đảm nhận vai diễn chính trong vở kịch, bộ phim hay phim hình... Hoặc người đảm nhận vai chính.

(株) : 주식회사의 자본을 구성하는 단위. Danh từ
🌏 CỔ PHIẾU: Đơn vị cấu thành vốn của công ty cổ phần.

가 (株價) : 주식 시장의 시세에 따라 결정되는 주식의 가격. Danh từ
🌏 GIÁ CỔ PHIẾU: Giá cả của cổ phiếu được quyết định theo thời thế của thị trường chứng khoán.

거 (住居) : 일정한 곳에 자리 잡고 삶. 또는 그런 집. Danh từ
🌏 SỰ CƯ TRÚ, NHÀ Ở: Sự ổn định và sống ở một nơi cố định. Hay nhà để sống như thế.

거비 (住居費) : 집세나 수도 요금 등과 같이 집에서 살아가는 데 드는 비용. Danh từ
🌏 PHÍ CƯ TRÚ: Chi phí vào việc sinh sống trong ngôi nhà ví dụ như tiền thuê nhà hay tiền nước...

거지 (住居地) : 사람이 살고 있거나 살았던 곳. Danh từ
🌏 NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống.

관 (主管) : 어떤 일을 책임지고 맡아 관리함. Danh từ
🌏 SỰ CHỦ QUẢN: Việc chịu trách nhiệm và đảm trách quản lí việc nào đó.

관 (主觀) : 자기만의 생각이나 관점. Danh từ
🌏 SỰ CHỦ QUAN, TÍNH CHỦ QUAN: Suy nghĩ hay quan điểm của bản thân.

권 (主權) : 국가의 의사나 정책을 최종적으로 결정하는 권력. Danh từ
🌏 CHỦ QUYỀN: Quyền lực quyết định cuối cùng chính sách hay nghị sự của quốc gia.

기 (週期) : 같은 현상이나 특징이 한 번 나타나고 다음에 다시 나타나기까지의 기간. Danh từ
🌏 CHU KỲ: Thời gian mà cùng một hiện tượng hay đặc trưng đã xuất hiện một lần rồi sau đó lại xuất hiện.

년 (周年/週年) : 일 년을 단위로 돌아오는 해를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM THỨ: Đơn vị đếm năm xoay vòng theo đơn vị một năm.

도 (主導) : 중심이 되어 어떤 일을 이끎. Danh từ
🌏 SỰ CHỦ ĐẠO: Việc trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

도적 (主導的) : 중심이 되어 어떤 일을 이끄는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ ĐẠO: Cái trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

되다 (主 되다) : 기본이나 중심이 되다. Động từ
🌏 CHÍNH, CỐT LÕI, CỐT YẾU, CHỦ ĐẠO: Trở thành nền tảng hay trọng tâm.

력 (主力) : 중심이 되는 힘이나 세력. Danh từ
🌏 CHỦ LỰC: Thế lực hay sức mạnh trở thành trọng tâm.

류 (主流) : 강의 가장 큰 중심 줄기가 되는 흐름. Danh từ
🌏 DÒNG CHẢY CHÍNH: Dòng chảy trở thành dòng trung tâm lớn nhất của dòng sông.

류 (酒類) : 여러 종류의 술. Danh từ
🌏 CÁC LOẠI RƯỢU: Nhiều loại rượu.

름살 : 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금. Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.

무르다 : 손으로 어떤 물건이나 몸을 쥐었다 놓았다 하면서 자꾸 만지다. Động từ
🌏 NẮN BÓP, XOA BÓP, SỜ NẮN, NẶN BÓP: Dùng tay liên tiếp sờ đồng thời nắm cơ thể hay đồ vật nào đó rồi lại thả ra.

방장 (廚房長) : 음식점에서 조리를 맡은 곳의 책임자. Danh từ
🌏 BẾP TRƯỞNG: Người chịu trách nhiệm tại nơi đảm nhiệm nấu nướng ở tiệm ăn.

범 (主犯) : 자신의 생각에 따라 범죄를 실제로 저지른 사람. Danh từ
🌏 THỦ PHẠM CHÍNH: Người gây ra tội lỗi thực tế theo suy nghĩ của bản thân.

선 (周旋) : 다른 사람의 일이 잘 이루어지도록 중간에서 여러 가지 방법으로 힘씀. Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU, SỰ CHẮP MỐI, SỰ TRUNG GIAN MÔI GIỚI: Việc ở giữa và ra sức bằng một số cách để việc của người khác hoàn thành tốt.

식회사 (株式會社) : 주식을 발행하여 여러 사람으로부터 투자를 받고 투자한 만큼 이익을 배당하는, 자본과 경영이 분리된 회사. Danh từ
🌏 CÔNG TY CỔ PHẦN: Công ty mà vốn và kinh doanh được tách rời, phát hành cổ phiếu và nhận đầu tư từ nhiều người, phân chia lợi nhuận theo tỷ lệ đầu tư đó.

역 (主役) : 중심이 되는 역할. 또는 중심이 되는 역할을 하는 사람. Danh từ
🌏 VAI TRÒ CHÍNH, NHÂN VẬT CHÍNH, NHÂN VẬT CHỦ CHỐT: Vai trò trở thành trung tâm. Hoặc người đóng vai trò trở thành trung tâm.

의 (主義) : 굳게 지키는 주장이나 신념. Danh từ
🌏 CHỦ TRƯƠNG: Chủ trương hay niềm tin được giữ một cách vững chắc.

최 (主催) : 행사나 모임을 책임지고 맡아 기획하여 엶. Danh từ
🌏 SỰ BẢO TRỢ, SỰ ĐỠ ĐẦU: Việc nhận trách nhiệm chương trình hay tổ chức rồi lên kế hoạch và mở ra.

택가 (住宅街) : 집이 많이 모여 있는 곳. Danh từ
🌏 KHU NHÀ Ở: Nơi tập trung nhiều nhà cửa.

례 (主禮) : 결혼식 등에서 식을 맡아 진행하는 일. Danh từ
🌏 SỰ CHỦ LỄ, SỰ CHỦ HÔN: Việc đảm nhận và tiến hành nghi thức như hôn lễ...

생활 (住生活) : 사람이 사는 집이나 사는 곳에 관한 생활. Danh từ
🌏 SINH HOẠT Ở (SINH HOẠT CƯ TRÚ): Sinh hoạt liên quan đến nhà hay nơi mà con người sinh sống.

체 (主體) : 어떤 단체나 물건의 중심이 되는 부분. Danh từ
🌏 CHỦ THỂ: Phần trở thành trung tâm của tổ chức hay sự vật nào đó.

(主) : 기본이나 중심이 되는 것. Danh từ
🌏 CÁI CHÍNH, CÁI CHỦ YẾU: Cái trở thành cơ bản hay trung tâm.

어 (主語) : 문장의 주요 성분의 하나로, 주로 문장의 앞에 나와서 동작이나 상태의 주체가 되는 말. Danh từ
🌏 CHỦ NGỮ: Là một thành phần chính của câu, chủ yếu đứng ở đầu câu, trở thành chủ thể của hành động hay trạng thái.

도적 (主導的) : 중심이 되어 어떤 일을 이끄는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

식 (主食) : 밥이나 빵과 같이 끼니에 주가 되는 음식. Danh từ
🌏 MÓN CHÍNH, LƯƠNG THỰC CHÍNH: Món ăn chính yếu trong bữa ăn như cơm hoặc gạo.


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)