💕 Start: 홀
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 34 ALL : 37
•
홀수
(홀 數)
:
2로 나누어서 나머지 1이 남는 수.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ LẺ: Số chia cho 2 còn dư 1.
•
홀가분하다
:
신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THẢNH THƠI, THOẢI MÁI: Không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.
•
홀로
:
자기 혼자서만.
☆
Phó từ
🌏 MỘT MÌNH: Chỉ một mình mình.
•
홀
(hall)
:
건물 안에 여러 사람이 한꺼번에 모일 수 있는 넓은 공간.
Danh từ
🌏 HỘI TRƯỜNG, ĐẠI SẢNH: Không gian rộng trong tòa nhà để nhiều người có thể tụ họp lại cùng một lúc.
•
홀-
:
'짝이 없이 혼자뿐인'의 뜻을 더하는 접두사.
Phụ tố
🌏 MỘT MÌNH, ĐƠN THÂN: Tiền tố thêm nghĩa "chỉ là một mình mà không có đôi".
•
홀가분히
:
신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THƯ THÁI, MỘT CÁCH THẢNH THƠI, MỘT CÁCH THOẢI MÁI: Một cách không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.
•
홀대
(忽待)
:
정성을 쏟지 않고 소홀히 대접함.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÃI HỜI HỢT, SỰ BẠC ĐÃI: Sự tiếp đón qua loa và không hết lòng.
•
홀대하다
(忽待 하다)
:
정성을 쏟지 않고 소홀히 대접하다.
Động từ
🌏 TIẾP ĐÃI HỜI HỢT, BẠC ĐÃI: Tiếp đón qua loa và không hết lòng.
•
홀딱
:
남김없이 전부 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TRẦN TRỤI: Bộ dạng cởi bỏ hay bị cởi hết không còn gì.
•
홀딱하다
:
적은 양을 남김없이 한 번에 먹어 치우다.
Động từ
🌏 ĂN HẾT, UỐNG SẠCH: Ăn sạch một lượng nhỏ mà không chừa lại chút nào.
•
홀라당
:
속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, SẠCH TRƠN: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để thứ ở bên trong phơi bày một lượt.
•
홀랑
:
속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, SẠCH TRƠN: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để thứ ở bên trong phơi bày một lượt.
•
홀랑홀랑
:
여럿이 다 또는 자꾸 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 SẠCH TRƠN, TOÀN BỘ: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để nhiều thứ hay thứ ở bên trong cứ phơi bày ra hết.
•
홀리다
:
어떤 유혹에 빠져 정신을 차리지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC: Rơi vào mê đắm nào đó và không thể tập trung tinh thần.
•
홀몸
:
아내나 남편 또는 형제가 없는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƠN CHIẾC, THÂN CÔ THẾ CÔ: Người không có vợ, chồng hay anh em.
•
홀소리
:
사람이 목청을 울려 내는 소리로, 공기의 흐름이 방해를 받지 않고 나는 소리.
Danh từ
🌏 NGUYÊN ÂM: Tiếng mà con người rung thanh quản phát ra, luồng không khí không bị cản trở.
•
홀시아버지
(홀 媤 아버지)
:
혼자된 시아버지.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỐ CHỒNG ĐƠN CHIẾC: Người cha chồng sống một mình.
•
홀시어머니
(홀 媤 어머니)
:
혼자된 시어머니.
Danh từ
🌏 MẸ CHỒNG GÓA BỤA: Người mẹ chồng sống một mình.
•
홀씨
:
식물이 암수가 결합하지 않는 방식으로 번식하기 위해 만들어 내는 생식 세포.
Danh từ
🌏 BÀO TỬ: Tế bào sinh sản được tạo ra để thực vật sinh sản theo phương thức không kết hợp đực cái.
•
홀아버지
:
(높이는 말로) 홀아비.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHA GÓA BỤA: (cách nói kính trọng) Người cha góa vợ.
•
홀아비
(호라비)
:
아내를 잃고 혼자 지내는 남자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN ÔNG GÓA BỤA: Người đàn ông mất vợ, sống một mình.
•
홀어머니
:
(높이는 말로) 홀어미.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ GÓA BỤA: (cách nói kính trọng) Người mẹ góa.
•
홀어미
:
남편을 잃고 혼자 자식을 키우며 사는 여자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐÀN BÀ GÓA, MẸ GÓA: Người phụ nữ mất chồng và sống một mình nuôi con.
•
홀연
(忽然)
:
뜻밖에 갑자기.
Phó từ
🌏 BỖNG NHIÊN, ĐỘT NGỘT: Đột nhiên ngoài ý muốn.
•
홀연히
(忽然 히)
:
뜻밖에 갑자기.
Phó từ
🌏 BỖNG NHIÊN, ĐỘT NGỘT: Đột nhiên ngoài ý muốn.
•
홀짝
:
적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
홀짝거리다
:
적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 NHÂM NHI, UỐNG ỰC TỪNG NGỤM NHỎ: Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng.
•
홀짝대다
:
적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 NHÂM NHI, UỐNG ỰC ỰC: Uống liên tiếp một lượng nhỏ chất lỏng.
•
홀짝이다
:
적은 양의 액체를 조금씩 들이마시다.
Động từ
🌏 NHẤM NHÁP: Uống vào từng tí chất lỏng với lượng ít.
•
홀짝하다
:
적은 양의 액체를 단숨에 남김없이 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC: Uống một lượng nhỏ chất lỏng trong một hơi, không để lại gì.
•
홀짝홀짝
:
적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC ỰC: Tiếng liên tục uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó.
•
홀짝홀짝하다
:
적은 양의 액체를 자꾸 들이마시다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC: Cứ uống vào một lượng nhỏ chất lỏng.
•
홀쪽하다
:
→ 홀쭉하다
Tính từ
🌏
•
홀쭉이
:
몸이 가냘프거나 볼에 살이 없이 마른 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GẦY ĐÉT, NGƯỜI GẦY GIƠ XƯƠNG: Người gầy ở má không có thịt hoặc thân hình khẳng khiu.
•
홀쭉하다
:
길이에 비해 몸통이 가늘고 길다.
Tính từ
🌏 GẦY NHẲNG, DÀI NGOẰNG, DÀI NGOẴNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài.
•
홀쭉히
:
길이에 비해 몸통이 가늘고 길게.
Phó từ
🌏 (DÀI) NGOẰNG, NGOẴNG, (GẦY) NHẲNG: Phần thân mảnh và dài so với chiều dài.
•
홀홀
:
작은 새나 나비 등이 잇따라 날개를 치며 가볍게 나는 모양.
Phó từ
🌏 VÚT (CHIM): Hình ảnh con chim nhỏ hay con bướm liên tục quạt cánh và bay đi nhẹ nhàng.
• Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82)