🌟 여러분

☆☆☆   Đại từ  

1. 듣는 사람이 여러 명일 때 그 사람들을 높여 이르는 말.

1. CÁC BẠN, CÁC QUÍ VỊ: Cách gọi trân trọng cho ngôi thứ hai số nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고객 여러분.
    Customers.
  • 국민 여러분.
    My people.
  • 독자 여러분.
    Readers.
  • 승객 여러분.
    Ladies and gentlemen.
  • 시민 여러분.
    Citizens.
  • 직원 여러분.
    Employees.
  • 여러분, 고맙습니다.
    Thank you, everyone.
  • 존경하는 국민 여러분.
    Respectful people.
  • 여러분, 여기를 보세요.
    Everyone, look here.
  • 여러분, 안녕하십니까?
    Hello, everyone?
  • 승객 여러분께 안내 말씀 드리겠습니다.
    Attention passengers.
  • 토론 주제에 대한 여러분의 의견을 듣고 싶습니다.
    I'd like to hear your opinion on the topic of discussion.
  • 저희 공연을 관람해 주신 여러분께 감사의 인사를 드립니다.
    Thank you for watching our show.
  • 짧은 시간 안에 일을 무사히 마치려면 여러분의 도움이 필요합니다.
    I need your help to get things done in a short time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여러분 (여러분)
📚 thể loại: Xưng hô   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

🗣️ 여러분 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52)