🌟 근무 (勤務)

☆☆   Danh từ  

1. 직장에서 맡은 일을 하는 것. 또는 그런 일.

1. SỰ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC: Việc làm việc được giao ở nơi làm việc. Hoặc việc làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당직 근무.
    Duty on duty.
  • 야간 근무.
    Night shift.
  • 주말 근무.
    Weekend service.
  • 주 오 일 근무.
    A five-day workweek.
  • 초과 근무.
    Overtime.
  • 근무 조건.
    Working conditions.
  • 근무 환경.
    Working environment.
  • 근무를 마치다.
    Finish work.
  • 근무를 서다.
    On duty.
  • 근무를 하다.
    Work.
  • 승규는 회사의 근무 조건이 좋지 않아서 직장을 그만두었다.
    Seung-gyu quit his job because of poor working conditions in the company.
  • 우리 회사는 초과 근무 수당이 너무 적은 것 같아.
    I think our company pays too little overtime.
    맞아. 그래서 일하고 싶은 마음이 안 생겨.
    That's right. so i don't want to work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근무 (근ː무)
📚 Từ phái sinh: 근무하다(勤務하다): 직장에서 맡은 일을 하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 근무 (勤務) @ Giải nghĩa

🗣️ 근무 (勤務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226)