🌟 짜다

☆☆   Động từ  

1. 무엇을 누르거나 비틀어서 속에 든 물기나 기름 등을 빼내다.

1. VẮT: Ấn hoặc xoắn cái gì đó để lấy ra nước hay dầu... chứa bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기름.
    Salty oil.
  • 빨래를 짜다.
    Squeeze the laundry.
  • 뾰루지를 짜다.
    Squeeze a pimple.
  • 소스를 짜다.
    Squeeze the sauce.
  • 치약을 짜다.
    Squeeze toothpaste.
  • 비틀어 짜다.
    Twist and squeeze.
  • 기계로 짜다.
    Squeeze by machine.
  • 산에서 염소를 키우며 한가로이 사는 그는 염소의 젖을 내다 판 돈으로 생활했다.
    Living at leisure in the mountains raising goats, he lived on the money he had to milk the goats.
  • 손목에 힘이 없어 지수는 혼자서 두꺼운 이불을 수가 없었다.
    Jisoo couldn't wring a thick blanket by herself because her wrists were weak.
  • 너 또 코에 피지를 짜니?
    Are you squeezing sebum on your nose again?
    이러면 모공이 넓어진다는 건 나도 아는데 참을 수가 없어.
    I know this will widen your pores, but i can't stand it.

2. 온 힘을 다해 열심히 생각하다. 온 정신을 기울이다.

2. VẮT ÓC, DỒN HẾT TÂM TRÍ: Dốc hết sức suy nghĩ thấu đáo. Dồn hết tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생각
    A salty idea.
  • 머리를 짜다.
    Squeeze the head.
  • 묘안을 짜다.
    Draw up a cleverly.
  • 지혜를 짜다.
    Squeeze one's brains.
  • 해결책을 짜다.
    Weave a solution.
  • 아무리 머리를 짜고 봐도 좋은 생각이 떠오르지 않았다.
    No matter how much i racked my brain and squeezed it again, i couldn't think of a good idea.
  • 어려울 때 일수록 낙담하지 말고 다 같이 머리를 모아 슬기로운 지혜를 짜기 위해 노력해야 한다.
    In times of difficulty, do not be discouraged, but work together to gather your heads together to make wise wisdom.
  • 뭐 좋은 방법 좀 생각해 봤어?
    Have you thought of any good ways?
    밤새 머리를 짜서 생각한 건데 좋은 방법이 될지는 모르겠다.
    I've been racking my brains all night, but i don't know if it's a good idea.

3. 눈물을 흘리다. 또는 억지로 울다.

3. KHÓC, CỐ KHÓC: Chảy nước mắt. Hay khóc gượng gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈물.
    Salty tears.
  • 눈물을 짜다.
    Squeeze tears.
  • 몰래 짜다.
    To squeeze secretly.
  • 억지로 짜다.
    To squeeze.
  • 울고 짜다.
    Crying and squeezing.
  • 그녀는 너무 울어서 이제는 나오지도 않는 눈물을 짜며 어머니의 빈소를 떠나지 못했다.
    She cried so much that she could not leave her mother's mortuary, squeezing tears that were no longer coming out.
  • 그녀는 아무것도 아닌 일에도 걸핏하면 눈물을 짰다.
    She cried her eyes out for nothing.
  • 승규는 덩치에 맞지 않게 슬픈 영화를 보면서 눈물을 짜고 앉아 있었다.
    Seung-gyu sat with tears in his eyes while watching a sad movie out of measure.
  • 어린 아이가 엄마에게 장난감을 사 달라며 억지로 눈물을 짰다.
    The little child forced tears, asking his mother to buy him a toy.
  • 너 또 눈물을 짜고 있는 건 아니지?
    You're not squeezing tears again, are you?
    이상하게 난 월드컵 경기 장면만 보면 눈물이 나더라.
    Strangely, whenever i see the scene of the world cup match, i cry.
  • 저 배우의 눈물 연기는 너무 억지 눈물을 짜는 느낌이야.
    That actor's tearful acting feels too forced to squeeze tears.
    맞아.
    That's right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짜다 (짜다) () 짜니 ()


🗣️ 짜다 @ Giải nghĩa

🗣️ 짜다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97)