🌟 그만두다

☆☆☆   Động từ  

1. 하던 일을 중간에 그치고 하지 않다.

1. BỎ DỞ, TỪ BỎ: Ngừng lại giữa chừng việc đang làm và không làm nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가게를 그만두다.
    Leave the shop.
  • 공부를 그만두다.
    Stop studying.
  • 싸움을 그만두다.
    Stop fighting.
  • 일을 그만두다.
    Give up one's work.
  • 작업을 그만두다.
    Abandon the work.
  • 직장을 그만두다.
    Abandon one's job.
  • 학업을 그만두다.
    Abandon one's studies.
  • 회사를 그만두다.
    Leave the company.
  • 아버지는 입맛이 떨어지셨는지 갑자기 식사를 그만두셨다.
    Father must have lost his appetite and suddenly stopped eating.
  • 그는 다니던 직장을 그만두고 조그만 옷 가게를 열어 장사를 한다.
    He quits his old job and opens a small clothing store to do business.
  • 인부들은 점심시간이 되자 하던 작업을 그만두고 식당으로 달려갔다.
    The workers stopped working at lunchtime and ran to the restaurant.
  • 이번이 다섯 번째 시험이지?
    This is your fifth test, right?
    응. 이번에도 떨어지면 고시 공부 그만둘 거야.
    Yeah. if i fail again this time, i will quit studying for the exam.
작은말 고만두다: 하고 있거나 하려던 일을 중간에 그치다.

2. 앞으로 할 일이나 하려고 하던 일을 하지 않다.

2. THÔI, BỎ: Không làm việc đang định làm hay việc sẽ làm trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나가려다 그만두다.
    To quit trying to get out.
  • 먹을까 하다가 그만두다.
    Stop thinking about eating.
  • 실패할 것이 뻔히 보이는 일이라면 미리부터 그만두는 것이 좋을 것이다.
    If it's obvious you're going to fail, you'd better quit in advance.
  • 손님이 온다는 소식에 나는 하려던 목욕을 그만두고 우선 장부터 보러 갔다.
    At the news of the guest coming, i stopped taking the bath and went to the market first.
  • 나는 밀린 일이 많아서 나들이는 그만두고 대신 간단하게 산책을 갔다 왔다.
    I had a lot of work to do, so i quit the outing and went for a simple walk instead.
  • 재미있는 영화가 하나도 없네.
    Not a single interesting movie.
    그럼 영화는 그만두고 밥이나 먹으러 가자.
    Then let's quit the movie and go eat.
Từ tham khảo 고만두다: 하고 있거나 하려던 일을 중간에 그치다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그만두다 (그만두다) 그만두어 () 그만두니 ()


🗣️ 그만두다 @ Giải nghĩa

🗣️ 그만두다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23)