🌟 수사 (數詞)

  Danh từ  

1. 수량이나 순서를 나타내는 말.

1. SỐ TỪ: Từ thể hiện số lượng hay thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국어의 수사.
    The rhetoric of the language.
  • 영어의 수사.
    English rhetoric.
  • 수사로 수를 나타내다.
    Indicate numbers by rhetoric.
  • 수사로 차례를 표현하다.
    Express order by rhetoric.
  • '사과 둘이 있다'에서 '둘'은 수사로 사용된 것이다.
    In 'there are two apples', 'two' was used as an investigation.
  • '민준이는 시합에서 셋째로 높은 점수를 받았다'에서 '셋째'는 수사로 사용된 예이다.
    In "minjun got the third highest score in the competition," the "third" was used as an investigation.
  • 선생님, 국어의 수사에는 어떤 게 있어요?
    Sir, what is the investigation of the korean language?
    '일', '이', '삼', 또는 '하나', '둘'과 같이 수를 나타내는 말들이 수사에 포함된단다.
    The investigation includes numerical expressions such as 'il', 'lee', 'sam', or 'one' and 'two'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수사 (수ː사)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an  


🗣️ 수사 (數詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 수사 (數詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98)