🌟 대학교 (大學校)

☆☆☆   Danh từ  

1. 고등학교를 졸업하고 진학하는, 학교 교육의 마지막 단계인 최고 교육 기관. 또는 그런 기관이 들어 있는 건물과 시설.

1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC: Cơ quan giáo dục cao nhất thuộc cấp bậc cao nhất cuối cùng của giáo dục ở trường học, học tiếp sau khi tốt nghiệp phổ thông trung học. Hoặc tòa nhà và thiết bị cho cơ quan như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공립 대학교.
    A public university.
  • 국립 대학교.
    National university.
  • 명문 대학교.
    A prestigious university.
  • 사립 대학교.
    Private university.
  • 삼류 대학교.
    A third-rate university.
  • 일류 대학교.
    Top universities.
  • 지방 대학교.
    Local universities.
  • 대학교 과정.
    University course.
  • 대학교 시절.
    University days.
  • 대학교를 가다.
    Go to college.
  • 대학교를 졸업하다.
    Graduated from university.
  • 대학교에 가다.
    Go to university.
  • 대학교에 들어가다.
    Enter a university.
  • 대학교에 들어오다.
    Enter a university.
  • 대학교에 입학하다.
    Enter a university.
  • 오월에는 많은 대학교에서 축제가 열린다.
    In may, many universities in may.
  • 형은 고등학교 졸업 후 원하던 명문 대학교에 진학했다.
    After graduating from high school, my brother went to the prestigious university he wanted.
  • 형은 대학교에 들어간 후 아르바이트로 등록금을 벌었다.
    My brother earned tuition from a part-time job after entering university.
  • 문과 대학 학장이던 김 교수가 이번에 대학교의 새 총장으로 선출되었다.
    Professor kim, who was the dean of the college of liberal arts, was elected as the new president of the university.
  • 우리 대학교의 교정은 매우 아름다워서 데이트를 하러 오는 연인들이 많다.
    The campus of our university is so beautiful that there are many couples coming to date.
  • 대학교 본관 앞에서는 학생들이 등록금 인상을 반대하는 시위를 하고 있었다.
    In front of the university's main building, students were demonstrating against tuition hikes.
  • 우리 대학교의 의과 대학과 이과 대학에는 세계적인 연구 업적을 가진 교수들이 많다.
    There are many professors with world-class research achievements at our university's medical and science colleges.
  • 너 그렇게 공부 안 하면 좋은 대학에 못 간다.
    You can't go to a good university if you don't study like that.
    엄마, 꼭 좋은 대학교를 나와야만 성공하는 것은 아니에요.
    Mom, you don't have to go to a good university to succeed.
Từ tham khảo 고등학교(高等學校): 중학교를 졸업한 수준의 학력을 갖추거나 중학교를 졸업하면 갈 수 있…
Từ tham khảo 중학교(中學校): 초등학교를 졸업하고 중등 교육을 받기 위해 다니는 학교.
Từ tham khảo 초등학교(初等學校): 학교 교육의 첫 번째 단계로 만 여섯 살에 입학하여 육 년 동안 기…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대학교 (대ː학꾜)
📚 thể loại: Cơ quan giáo dục   Đời sống học đường  


🗣️ 대학교 (大學校) @ Giải nghĩa

🗣️ 대학교 (大學校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97)