🌟 유명 (有名)

☆☆☆   Danh từ  

1. 이름이 널리 알려져 있음.

1. SỰ NỔI TIẾNG, SỰ NỔI DANH: Việc danh tính được biết đến rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유명 가수.
    Famous singer.
  • 유명 관광지.
    Famous tourist destination.
  • 유명 백화점.
    Famous department store.
  • 유명 상표.
    Famous brand.
  • 유명 연예인.
    Celebrity.
  • 유명 인사.
    Celebrity.
  • 유명 작품.
    Famous works.
  • 유명 화가.
    Famous painter.
  • 왕실의 결혼식에 세계 각국의 유명 인사들이 초대되었다.
    Celebrities from all over the world were invited to the royal wedding.
  • 지수는 유명 상표의 가방을 사고 싶었지만 너무 비싸서 포기했다.
    Jisoo wanted to buy a famous brand bag, but she gave up because it was too expensive.
  • 어머, 이 건물 정말 특이하고 멋있다!
    Oh, this building is so unique and wonderful!
    유명 건축가가 직접 설계한 건물이래.
    It was designed by a famous architect himself.
Từ trái nghĩa 무명(無名): 이름이 없거나 이름을 알 수 없음., 이름이 널리 알려져 있지 않음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유명 (유ː명)
📚 Từ phái sinh: 유명하다(有名하다): 이름이 널리 알려져 있다.
📚 thể loại: Du lịch  

📚 Annotation: 주로 '유명 ~'으로 쓴다.

🗣️ 유명 (有名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19)