🌟 전공 (專攻)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부함. 또는 그 분야.

1. VIỆC NGHIÊN CỨU CHUYÊN NGÀNH, VIỆC HỌC CHUYÊN NGÀNH, CHUYÊN NGÀNH: Sự học hay nghiên cứu lĩnh vực nào đó một cách chuyên môn. Hoặc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전공 공부.
    Studying a major studies.
  • 전공 분야.
    Major field.
  • 전공을 결정하다.
    Decide on a major.
  • 전공을 바꾸다.
    Change majors.
  • 전공을 살리다.
    Save one's major.
  • 전공을 정하다.
    Set a major.
  • 전공을 하다.
    Major.
  • 경제학과를 졸업한 민준이는 전공을 살려서 은행에 취직했다.
    Min-jun, a graduate of the department of economics, took advantage of his major and got a job at a bank.
  • 대학에 들어와 일본어에 흥미를 느낀 유민이는 일본어학으로 전공을 바꿨다.
    Yu min, who entered university and was interested in japanese, changed her major to japanese studies.
  • 너는 전공이 뭐니?
    What's your major?
    국어 국문학이요.
    Korean language and korean literature.

2. 전문적으로 연구하거나 공부하는 과목.

2. CHUYÊN NGÀNH: Môn học hay nghiên cứu một cách chuyên môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전공 공부.
    Studying a major studies.
  • 전공 서적.
    Major books.
  • 전공 수업.
    Major classes.
  • 전공 시험.
    Major examination.
  • 전공을 듣다.
    Take a major.
  • 전공을 이수하다.
    Complete a major.
  • 화학 공학과에 재학 중인 지수는 전공에 실험 수업이 많다.
    Ji-su, who is attending the department of chemical engineering, has many experimental classes in her major.
  • 영문학 전공은 주로 영어로 수업이 이루어져 영어가 서툰 학생들은 힘들어했다.
    English literature majors were mainly taught in english, so students who were not good at english had a hard time.
  • 이번 학기에 내가 듣는 전공 수업은 모두 어려워.
    All the major classes i'm taking this semester are difficult.
    나도야. 너무 어려워서 책을 미리 읽고 가야 할 것 같아.
    Me too. it's so hard that i think i should read a book in advance.
Từ đồng nghĩa 전공과목(專攻科目): 전문적으로 공부하거나 연구하는 과목.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전공 (전공)
📚 Từ phái sinh: 전공하다(專攻하다): 어떤 분야를 전문적으로 연구하거나 공부하다.
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Đời sống học đường  


🗣️ 전공 (專攻) @ Giải nghĩa

🗣️ 전공 (專攻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160)