🌟 충분히 (充分 히)

☆☆   Phó từ  

1. 모자라지 않고 넉넉하게.

1. MỘT CÁCH ĐẦY ĐỦ: Một cách không thiếu thốn mà đầy đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충분히 논의하다.
    Enough discussion.
  • 충분히 만족하다.
    Sufficiently satisfied.
  • 충분히 발휘하다.
    Show enough.
  • 충분히 수용하다.
    Fully accommodated.
  • 충분히 알다.
    Enough to know.
  • 충분히 이용하다.
    Make full use of it.
  • 충분히 이해하다.
    Fully understand.
  • 충분히 익숙하다.
    Familiar enough.
  • 충분히 준비하다.
    Fully prepared.
  • 충분히 짐작하다.
    Have a good guess.
  • 충분히 해명하다.
    Fully explain.
  • 충분히 확보하다.
    Secure enough.
  • 충분히 활용하다.
    Make full use of it.
  • 나는 어제 충분히 자지 못해서 하루 종일 졸음이 쏟아졌다.
    I didn't get enough sleep last night, so i fell asleep all day.
  • 우리는 적군의 공격에 충분히 대비했기 때문에 전쟁에서 승리했다.
    We won the war because we were fully prepared for the enemy's attack.
  • 자네는 주말 동안 뭘 하느라고 숙제도 못했나?
    What did you do over the weekend that you couldn't do your homework?
    시간은 충분히 있었는데 제가 게으름을 피우다가 그랬습니다.
    I've had plenty of time, and i've been slacking off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충분히 (충분히)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 충분히 (充分 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 충분히 (充分 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10)