🌟 호수 (湖水)

☆☆☆   Danh từ  

1. 땅으로 둘러싸인 큰 못.

1. HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인공 호수.
    Artificial lakes.
  • 자연 호수.
    Natural lake.
  • 넓은 호수.
    Wide lake.
  • 맑은 호수.
    A clear lake.
  • 호수를 건너다.
    Cross a lake.
  • 호수에 빠지다.
    Fall into a lake.
  • 호수는 수심이 매우 깊어 위험하므로 수영을 금하는 곳이다.
    This lake is so deep that it is dangerous that it is forbidden to swim.
  • 그 도시는 인공 호수와 그 주변에 조성한 아름다운 공원으로 유명하다.
    The city is famous for its man-made lakes and beautiful parks built around them.
  • 여기 경치 정말 아름답다!
    What a beautiful view here!
    그러게. 잔잔한 호수와 노을이 어울려서 참 아름답네.
    Yeah. it's so beautiful that the calm lake and sunset go together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호수 (호수)
📚 thể loại: Địa hình  


🗣️ 호수 (湖水) @ Giải nghĩa

🗣️ 호수 (湖水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46)