🌟 천만 (千萬)

Phó từ  

1. 보통의 정도보다 훨씬 더. 또는 아무리 해도 전혀.

1. KHÁ NHIỀU, HOÀN TOÀN: Nhiều hơn mức độ thông thường. Hoặc dù gì cũng hoàn toàn không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저희들의 잘못을 천만 용서해 주십시오.
    Please forgive us for our mistakes.
  • 무단 횡단을 하는 것은 천만 위험한 일이다.
    Unauthorized crossing is 10 million dangerous.
  • 어느 날 정말 천만 뜻밖의 학생이 연구실을 찾아왔다.
    One day a really unexpected student came to the lab.
  • 앗, 제가 또 실수했습니다. 죄송합니다.
    Oh, i made a mistake again. i'm sorry.
    앞으로 이런 일이 천만 없도록 유의하게.
    Be careful not to let this happen again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천만 (천만)

🗣️ 천만 (千萬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99)