🌟 아니

Phó từ  

1. 부정이나 반대의 뜻을 나타내는 말.

1. KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định hay phản đối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 몸이 좋지 않아서 술은 아니 마셨다.
    I wasn't feeling well, so i didn't drink.
  • Google translate 오실 시간이 됐는데 아버지는 아직 아니 오셨다.
    It's time for him to come, but he's not here yet.
  • Google translate 방 안에서 아무런 소리도 아니 들리자 궁금한 마음에 우리는 방문을 열어 보았다.
    When we heard nothing in the room, we opened the door in curiosity.
  • Google translate 왜 안 먹고 있어?
    Why aren't you eating?
    Google translate 어른들이 아니 드시는데 어떻게 제가 먼저 먹나요.
    How am i supposed to eat first when adults eat?
준말 안: 부정이나 반대의 뜻을 나타내는 말.

아니: not,,non !, c'est pas vrai !,no,,-гүй, эс, үл,không,ไม่...,tidak,не,不,没,

2. 어떤 사실을 더 강조할 때 쓰는 말.

2. KHÔNG MÀ: Từ dùng khi nhấn mạnh thêm sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 밥 먹을 시간, 아니 화장실 갈 시간도 없이 바빴다.
    I was busy with no time to eat, no time to go to the bathroom.
  • Google translate 지수는 한 송이의 꽃처럼 아름다웠다. 아니, 꽃보다 더 아름다웠다.
    Jisoo was as beautiful as a flower. no, it was more beautiful than the flowers.
  • Google translate 나는 천만 원을 준다 해도, 아니 일억 원을 준다 해도 그 일을 절대 하지 않을 것이다.
    I would never do the job, even if i gave you 10 million won, or 100 million won.
  • Google translate 여기에 있던 가방 어디 갔어?
    Where's the bag that was here?
    Google translate 아침까지만 해도, 아니 아까까지만 해도 분명 있었는데.
    It was there until morning, no, it was there before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아니 (아니)

📚 Annotation: 동사나 형용사 앞에 쓴다.


🗣️ 아니 @ Giải nghĩa

🗣️ 아니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)