🌟 연애 (戀愛)

☆☆   Danh từ  

1. 남자와 여자가 서로 사랑해서 사귐.

1. SỰ YÊU ĐƯƠNG: Việc nam và nữ yêu thương và kết tình với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연애 감정.
    Love feelings.
  • Google translate 연애 관계.
    A love affair.
  • Google translate 연애 시절.
    The days of love.
  • Google translate 연애를 시작하다.
    Enter into a love affair.
  • Google translate 연애를 하다.
    Have a romantic relationship.
  • Google translate 유민이는 연애를 하더니 더 예뻐졌다.
    Yoomin became prettier after dating.
  • Google translate 남편은 연애 시절부터 친구들 모임에 나를 자주 데려가고는 했다.
    My husband has often taken me to a gathering of friends since he was in love.

연애: romance; courtship,れんあい【恋愛】,amour, relation amoureuse,enamoramiento, amor,حبّ، ولوع، غرام,хайр, үерхэл,sự yêu đương,การคบหาเป็นแฟน, การเป็นคู่รักกัน,percintaan,любовь,恋爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연애 (여ː내)
📚 Từ phái sinh: 연애하다(戀愛하다): 남자와 여자가 서로 사랑해서 사귀다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Tình yêu và hôn nhân  


🗣️ 연애 (戀愛) @ Giải nghĩa

🗣️ 연애 (戀愛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76)