ㄱㄹㄷ (
고르다
)
: 여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỌN: Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại.
ㄱㄹㄷ (
걸리다
)
: 어떤 물체가 떨어지지 않게 어디에 매달리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẮC, ĐƯỢC TREO: Vật thể nào đó được gắn ở đâu đó để không bị rơi.
ㄱㄹㄷ (
그런데
)
: 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHƯNG MÀ, THẾ NHƯNG: Từ dùng khi kết nối câu chuyện với nội dung phía trước đồng thời chuyển sang hướng khác.
ㄱㄹㄷ (
그렇다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CŨNG VẬY, CŨNG THẾ, NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống như thế.
ㄱㄹㄷ (
그리다
)
: 연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẼ: Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc.
ㄱㄹㄷ (
기르다
)
: 동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NUÔI: Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên.
ㄱㄹㄷ (
구르다
)
: 바닥에서 자꾸 돌며 자리를 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Lăn tròn liên tục dưới nền và di chuyển vị trí.
ㄱㄹㄷ (
가로등
)
: 어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng.
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 구별하여 뽑다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA, GẠN LỌC: Phân biệt chọn ra một thứ trong nhiều thứ.
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHE, CHẶN: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua.
ㄱㄹㄷ (
괴롭다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프고 고통스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Thể xác và tinh thần không thoải mái, đau đớn và khổ sở.