🌟 물론 (勿論)

☆☆☆   Danh từ  

1. 굳이 말할 필요가 없음.

1. SỰ TẤT NHIÊN, SỰ ĐƯƠNG NHIÊN: Sự không cần phải bàn cãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 가수는 노래는 물론이고 춤 솜씨도 뛰어났다.
    The singer was excellent at dancing as well as singing.
  • Google translate 이 좁은 길에 사람이 바글바글해서 차는 물론이고 자전거도 지나가기가 어렵다.
    This narrow street is crawling with people, making it difficult for bicycles as well as cars to pass through.
  • Google translate 선생님, 또 궁금한 게 있으면 다시 찾아와도 될까요?
    Sir, if you have any more questions, may i come back?
    Google translate 물론이지.
    Of course.

물론: of course,もちろん【勿論】,(n.) évident, bien sûr,claro, obvio,بالطبع,мэдээж, яриангүй, ойлгомжтой,sự tất nhiên, sự đương nhiên,ความแน่นอน, ความแน่นอนอย่างไม่ต้องสงสัย,tentu saja,конечно; безусловно; разумеется,当然,不用说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물론 (물론)

📚 Annotation: 주로 '~은 물론이다'로 쓴다.

🗣️ 물론 (勿論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119)