🌟 띄우다

  Động từ  

1. 어떤 물건을 물 위나 공중에 뜨게 하다.

1. THẢ, THẢ NỔI: Làm cho vật nào đó nổi trên nước hay không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼음을 띄운 물.
    Ice-spotted water.
  • 배를 띄우다.
    Floating a ship.
  • 뗏목을 띄우다.
    Float a raft.
  • 비행기를 띄우다.
    To fly an airplane.
  • 연을 띄우다.
    Float a kite.
  • 인공위성을 띄우다.
    Launch a satellite.
  • 잣을 띄우다.
    Float pine nuts.
  • 아이들이 종이배를 접어 연못 위에 띄우며 놀고 있다.
    Children fold paper boats and play on the pond.
  • 지수는 커피 위에 새하얀 크림을 띄워서 마시는 것을 좋아한다.
    Jisoo likes to drink white cream on top of coffee.
  • 오늘은 바람이 많이 불지 않네.
    It's not windy today.
    그러게. 연을 하늘에 띄우기 좋은 날씨야.
    Yeah. it's a good day to float a kite in the sky.

2. 어떤 사람을 지나치게 칭찬해서 우쭐하게 하다.

2. TÂNG BỐC: Khen ngợi quá mức làm cho người nào đó vênh váo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 띄워서 키우다.
    To raise by floating.
  • 아이들을 띄우다.
    Float the children.
  • 직원들을 띄우다.
    Float the staff.
  • 학생들을 띄우다.
    Float students.
  • 지나치게 띄우다.
    Excessively float.
  • 어린이들을 너무 띄워 놓으면 버릇이 없을 수도 있다.
    Children may be spoiled if they are left too much space.
  • 부모님이 민준이를 너무 띄워 준 탓에 민준이는 자기가 이 세상에서 최고인 줄 안다.
    Minjun thinks he is the best in the world because his parents let him float so much.
  • 유민이가 오늘따라 기분이 좋아 보이네. 무슨 좋은 일이라도 있었나?
    Yoomin looks so happy today. did something good happen?
    친구들이 장기 자랑 시간에 노래 잘하는 유민이를 띄워 주었거든.
    My friends showed me yumin, who sings well, during talent show.

3. 어떤 행동으로 분위기나 기분을 좋게 하다.

3. LÀM VUI, PHA TRÒ: Làm cho bầu không khí hay tâm trạng vui vẻ bằng hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기분을 띄우다.
    Lift up the mood.
  • 마음을 띄우다.
    Arouse one's mind.
  • 분위기를 띄우다.
    Liven up the atmosphere.
  • 막내인 지수는 식구들에게 애교를 부리며 집안의 분위기를 화기애애하게 띄운다.
    The youngest, ji-soo, acts cute to her family and brightens up the atmosphere of the house.
  • 프로그램 분위기를 좋게 만들기 위해 사회자가 여러 게임을 하여 청중들의 기분을 띄웠다.
    To make the program atmosphere better, the host played several games to cheer up the audience.
  • 자, 누가 앞에 나와서 노래 한 곡 할래? 우리 반 가수인 승규가 해 볼까?
    Now, who wants to come out and sing a song? seunggyu, our class singer, will you want to try?
    그럼, 제가 분위기 좀 띄워 볼까요?
    Well, shall i lighten up the mood?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 띄우다 (띠우다) 띄우어 (띠우어) 띄워 (띠워) 띄우니 (띠우니)
📚 Từ phái sinh: 뜨다: 물 위나 공중에 있거나 위쪽으로 솟아오르다., 어디에 착 달라붙지 않아 틈이 생기…


🗣️ 띄우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 띄우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86)