🌟 가구 (家口)

  Danh từ  

1. 한 집에서 함께 사는 사람들의 집단.

1. HỘ GIA ĐÌNH: Tập thể những người sống chung trong một nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도시 가구.
    Urban furniture.
  • 일인 가구.
    Single-person furniture.
  • 가구 소득.
    Household income.
  • 가구 수.
    Number of households.
  • 가구가 늘어나다.
    More furniture.
  • 혼자 사는 노인과 젊은이가 많아지면서 일인 가구 수가 증가하고 있다.
    The number of single-person households is increasing as the number of elderly and young people living alone increases.
  • 도시로 인구가 집중되면서 도시 가구 수가 농촌 가구 수의 일곱 배를 넘어섰다.
    With the population concentrated in cities, the number of urban households exceeded seven times that of rural households.
  • 아파트 주차장에 차를 몇 대나 주차할 수 있나요?
    How many cars can i park in the apartment parking lot?
    가구당 두 대까지 주차하실 수 있어요.
    You can park up to two cars per household.
Từ đồng nghĩa 세대(世帶): 한 집에서 같이 사는 사람들의 집단., 한 집에서 같이 사는 사람들의 집단…

2. 한 집에서 함께 사는 사람들의 집단을 세는 단위.

2. HỘ: Đơn vị đếm tập thể những người sống chung trong một gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가구.
    Several households.
  • 가구.
    A hundred households.
  • 스무 가구.
    Twenty households.
  • 여러 가구.
    Multiple households.
  • 가구.
    One household.
  • 시에서 삼백 가구마다 한 곳씩 공원을 세우기로 했다.
    The city has decided to build a park for every three hundred households.
  • 한국에는 아파트나 빌라처럼 여러 가구가 살 수 있도록 지은 집이 많다.
    In korea, there are many houses built for various households, such as apartments and villas.
  • 우리 동네에 몇 세대가 거주하고 있나요?
    How many generations do we have in town?
    정확히는 모르지만 이천 가구 정도가 사는 것 같아요.
    I don't know exactly, but i think there are about 2,000 households.
Từ đồng nghĩa 세대(世帶): 한 집에서 같이 사는 사람들의 집단., 한 집에서 같이 사는 사람들의 집단…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가구 (가구)
📚 thể loại: Việc nhà  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 가구 (家口) @ Giải nghĩa

🗣️ 가구 (家口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48)