🌟 가두다

Động từ  

1. 사람이나 동물을 어떤 장소에 넣고 밖으로 나오지 못하게 하다.

1. NHỐT, GIAM GIỮ: Cho người hay động vật vào nơi nào đó và không cho ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물을 가두다.
    Lock down an animal.
  • 범인을 가두다.
    Lock down a criminal.
  • 새를 새장에 가두다.
    Cage a bird in a cage.
  • 소를 우리에 가두다.
    Keep cattle in cages.
  • 감옥에 가두다.
    Put him in prison.
  • 경찰은 범인을 잡아 감옥에 가두었다.
    The police caught the criminal and put him in jail.
  • 어머니는 강아지를 거실로 나오지 못하도록 방에 가두어 두셨다.
    Mother kept the puppy in the room so that he could not come out of the living room.

2. 물 등의 액체를 한곳에 모여 있게 하다.

2. CHỨA, ĐỰNG, TÍCH TRỮ: Làm cho chất lỏng như nước… tụ lại một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가두어 둔 물.
    Stuck water.
  • 빗물을 가두다.
    Lock up rainwater.
  • 물을 댐에 가두다.
    Locking water in a dam.
  • 물을 웅덩이에 가두다.
    To trap water in a puddle.
  • 논에 물을 가두다.
    Put water in a rice field.
  • 저수지에 물을 가두다.
    Put water in a reservoir.
  • 어머니는 비가 오면 빗물을 가둬 놓았다가 그 물로 빨래를 하셨다.
    Mother locked up rainwater when it rained and did the laundry with it.
  • 우리 마을에서는 가뭄에 대비해서 저수지에 물을 미리 가두어 두곤 한다.
    In our town, water is often kept in the reservoir in advance in case of drought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가두다 (가두다) 가두는 (가두는) 가두어 (가두어) 가둬 (가둬) 가두니 (가두니) 가둡니다 (가둠니다)
📚 Từ phái sinh: 갇히다: 어떤 공간이나 상황에서 나가지 못하게 되다.


🗣️ 가두다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가두다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82)