🌟 언덕

☆☆   Danh từ  

1. 낮은 산처럼 비스듬하게 경사져 있고, 보통 땅보다 약간 높이 솟아 있는 곳.

1. ĐỒI: Nơi vút lên hơi cao hơn đất bình thường và có độ nghiêng và dốc như một ngọn núi nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모래 언덕.
    Sand hills.
  • 얕은 언덕.
    A shallow hill.
  • 언덕 아래.
    Down the hill.
  • 언덕을 넘다.
    Cross a hill.
  • 언덕을 오르다.
    Climb a hill.
  • 언덕으로 올라가다.
    Climb up the hill.
  • 언덕 끝에서 그녀의 모습이 갑자기 사라져 버렸다.
    Her figure suddenly disappeared at the end of the hill.
  • 할아버지께서 수레를 끌며 언덕을 힘들게 넘고 계셨다.
    My grandfather was pulling the cart and crossing the hill with difficulty.
  • 언덕 위에서 공을 굴리면 어떻게 되지요?
    What happens if you roll the ball on the hill?
    데굴데굴 아래쪽으로 계속 굴러 갑니다.
    It keeps rolling downward.

2. (비유적으로) 기대거나 믿을 수 있는 대상.

2. NƠI NƯƠNG TỰA, NƠI ĐẶT NIỀM TIN, CHỖ DỰA: (cách nói ẩn dụ) Đối tượng có thể nương tựa hay tin tưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기댈 언덕.
    A hill to lean on.
  • 비빌 언덕.
    Vibile hill.
  • 아이를 적게 갖거나 아이를 갖지 않는 것은 그만큼 노후에 기댈 언덕이 없어진다는 것을 의미한다.
    Having fewer children or not having children means that there is no hill to lean on in old age.
  • 나는 비빌 언덕이 없어서 평생 이 모양 이 꼴로 살았지만, 내 자식에게만은 그렇게 살도록 할 수 없다.
    I have lived in this shape all my life because i have no hill to go on, but i cannot let my children live like that.
  • 너를 친구로 둔 건 참 행운이야.
    You're lucky to have you as a friend.
    나도 그렇게 생각해. 서로가 서로에게 기댈 언덕이 된다는 건 참 행복한 일이야.
    I think so, too. it's a happy thing to be a hill to lean on each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언덕 (언덕) 언덕이 (언더기) 언덕도 (언덕또) 언덕만 (언덩만)
📚 thể loại: Địa hình   Thông tin địa lí   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 언덕 @ Giải nghĩa

🗣️ 언덕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15)