🌟 명예 (名譽)

☆☆   Danh từ  

1. 세상으로부터 훌륭하다고 평가되고 인정되는 이름.

1. DANH DỰ: Tên tuổi được thừa nhận và đánh giá là ưu tú trên thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가문의 명예.
    Family honor.
  • 학교의 명예.
    The honor of the school.
  • 명예 회복.
    Recovering honor.
  • 명예를 걸다.
    Hang honor.
  • 명예를 높이다.
    Raise honor.
  • 명예를 더럽히다.
    To stain honor.
  • 명예를 되찾다.
    Regain one's honor.
  • 명예를 손상시키다.
    Injure one's honor.
  • 명예를 실추시키다.
    Bring dishonor to astray.
  • 명예를 존중하다.
    Respect honor.
  • 명예를 지키다.
    Defend honor.
  • 명예에 먹칠하다.
    Tarnish one's honor.
  • 김 작가는 최고의 문학상을 받음으로써 훌륭한 문인으로서의 명예를 회복했다.
    Writer kim restored his honor as a great writer by winning the best literary award.
  • 성공하고 출세해서 명예를 얻는 것보다 더 중요한 것은 먼저 사람이 되는 것이다.
    What matters more than success and advancement to fame is being a man first.
  • 훌륭하셨던 너희 할아버지와 아버지의 이름을 더럽혀서는 안 된다.
    You must not tarnish the names of your grandfather and father who were excellent.
    네. 가문의 명예를 더욱 높일 수 있도록 노력하겠습니다.
    Yes, i will do my best to enhance the honor of my family.
Từ đồng nghĩa 이름: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말., 사람의 성…

2. 어떤 사람의 업적이나 권위를 높이 기리고 존경하는 뜻을 나타내기 위해서 특별히 붙여 주는 이름.

2. DANH DỰ: Tên gọi gắn vào một cách đặc biệt nhằm thể hiện ý nghĩa tôn vinh hay ca ngợi quyền uy hoặc thành quả của người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명예 총장.
    Honorary president.
  • 명예 총재.
    Honorary president.
  • 명예 회원.
    Honorary member.
  • 명예 회장.
    Honorary chairman.
  • 사회적으로 큰 업적을 이룬 사람에게는 대학에서 명예 학위를 주기도 한다.
    For those who have achieved great social achievements, an honorary degree is also given to them in college.
  • 회사에서 이번에 퇴임하는 그의 수고를 기리는 의미로 명예 회장 지위를 주었다.
    The company gave him honorary chairman status in honor of his hard work this time.
  • 일찍이 퇴임한 우리 학과의 명예 교수님께서 특강을 하신대.
    An honorary professor of our department, who left office earlier, is giving a special lecture.
    그래? 정말 오랜만에 선생님의 명강의를 들을 수 있겠구나.
    Yeah? it's been a long time since i've heard your lecture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명예 (명예)

📚 Annotation: 주로 '명예 ~'로 쓴다.


🗣️ 명예 (名譽) @ Giải nghĩa

🗣️ 명예 (名譽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)