🌟 달다

  Động từ  

1. 저울로 무게를 알아보다.

1. CÂN: Nhận biết trọng lượng bằng cân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸무게를 달다.
    Weight.
  • 무게를 달다.
    Weigh.
  • 중량을 달다.
    To weigh.
  • 체중을 달다.
    Weight.
  • 저울에 달다.
    Weigh on a scale.
  • 체중계에 달다.
    To attach to a scale.
  • 나는 과일의 무게를 달려고 저울에 과일을 올려놓았다.
    I put the fruit on the scale to weigh the fruit.
  • 보통 정육점은 저울에 중량대로 고기의 가격을 정해 놓는다.
    Usually the butcher sets the price of the meat according to the weight on the scale.
  • 몸무게를 체중계에 달아 보니 어때?
    How about putting your weight on the scale?
    음, 지난달보다 살이 이 킬로 빠졌어.
    Well, i've lost this kilo since last month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달다 (달다) 달아 (다라) 다니 () 답니다 (담니다)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  


🗣️ 달다 @ Giải nghĩa

🗣️ 달다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Luật (42) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151)