🌟 노릇

  Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 직업으로 하는 일이나 직책을 맡아 하는 역할.

1. NGHỀ, VAI TRÒ: (cách nói xem thường) Nghề nghiệp hay chức trách mà mình đảm nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공무원 노릇.
    To serve as a civil servant.
  • 배우 노릇.
    Acting.
  • 상사 노릇.
    Being a boss.
  • 선생 노릇.
    Being a teacher.
  • 점원 노릇.
    Being a clerk.
  • 그는 평생 연극 무대밖에 모르고 배우 노릇을 하며 살았다.
    He spent his life acting, knowing nothing but theater and acting.
  • 지수는 상사에게 말단 공무원 노릇은 하지 못하겠다고 딱 잘라 말했다.
    Jisoo told her boss straight away that she couldn't be a terminal civil servant.
  • 선생 노릇 하는 것도 이젠 지쳤어.
    I'm tired of being a teacher.
    그래도 교사만 한 직업이 어디 있다고 그래.
    Still, there's no job like a teacher.

2. 역할에 어울리는 행동이나 태도.

2. BỔN PHẬN, VAI TRÒ: Thái độ hay hành động phù hợp với vai trò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동생 노릇.
    Being a brother.
  • 부모 노릇.
    Parenting.
  • 사람 노릇.
    Being human.
  • 선배 노릇.
    Being a senior.
  • 언니 노릇.
    Being an older sister.
  • 노릇.
    Being a brother.
  • 효자 노릇.
    To be a good son.
  • 부모님 속을 가장 많이 썩였던 승규가 이제는 효자 노릇을 한다.
    Seung-gyu, who was the most distasteful to his parents, is now a filial son.
  • 나는 아이를 낳은 뒤에야 부모 노릇이 얼마나 힘든 일인지 알게 되었다.
    Only after giving birth did i realize how hard it was to be a parent.
  • 선배 노릇 하기 참 힘들다.
    Hard to be a senior.
    선배로서 모범을 보이는 게 어디 쉬운 일이니?
    How easy is it to set an example as a senior?

3. 일의 상황 또는 형편.

3. TÌNH HUỐNG, TÌNH HÌNH: Tình huống hay tình hình công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괘씸할 노릇.
    A reprehensible act.
  • 귀신이 곡할 노릇.
    The devil's work.
  • 기가 찰 노릇.
    Fluffy.
  • 답답할 노릇.
    Stuffy.
  • 미칠 노릇.
    Crazy.
  • 못할 노릇.
    I can't.
  • 알다가도 모를 노릇.
    Unknown.
  • 어제까지 잘 보관해 둔 보석들이 없어지다니 알다가도 모를 노릇이다.
    It's hard to know that the jewels kept until yesterday are gone.
  • 아무 잘못도 없는 내 동생이 범인으로 몰리고 있으니 미치고 팔짝 뛸 노릇이다.
    My brother, who's done nothing wrong, is driving me crazy.
  • 아까까지 있던 게 도대체 어디로 갔니?
    Where the hell did that thing go?
    그러게 말이야. 정말 귀신이 곡할 노릇이야.
    I know. it's a real haunted house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노릇 (노륻) 노릇이 (노르시) 노릇도 (노륻또) 노릇만 (노른만)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

📚 Annotation: 주로 직업이나 직책을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 노릇 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)