🌟 특별 (特別)

  Danh từ  

1. 보통과 차이가 나게 다름.

1. SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특별 공연.
    Special performance.
  • 특별 기획.
    Special project.
  • 특별 대우.
    Special treatment.
  • 특별 조치.
    Special measures.
  • 특별 취급.
    Special handling.
  • 특별 활동.
    Special activities.
  • 환갑을 맞아 유명 작가의 특별 전시회가 열린다고 한다.
    It is said that a special exhibition of famous artists will be held on the occasion of their 60th birthday.
  • 명절에는 기숙사 식당에서 특별 메뉴로 한국의 전통 음식이 나온다.
    Traditional korean food is served as a special menu at dormitory restaurants during the holidays.
  • 위급한 상황이니 특별 조치를 취하게 해 주십시오.
    This is an emergency, so please let us take special measures.
    네. 인명 사고가 발생하지 않도록 처리하도록 하세요.
    Yes. make sure there are no casualties.
Từ đồng nghĩa 특단(特段): 보통과 차이가 나게 다름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특별 (특뼐)
📚 Từ phái sinh: 특별하다(特別하다): 보통과 차이가 나게 다르다. 특별히(特別히): 보통과 차이가 나게 다르게.

📚 Annotation: 주로 '특별 ~'로 쓴다.


🗣️ 특별 (特別) @ Giải nghĩa

🗣️ 특별 (特別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)