🌟 생김새

☆☆   Danh từ  

1. 생긴 모양.

1. DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생김새.
    The appearance of the eyes.
  • 얼굴 생김새.
    The appearance of a face.
  • 생김새가 독특하다.
    It looks unique.
  • 생김새가 멋지다.
    It looks nice.
  • 생김새가 밉다.
    It looks ugly.
  • 생김새가 예쁘다.
    It looks pretty.
  • 생김새가 웃기다.
    You look funny.
  • 생김새가 특이하다.
    Looks unusual.
  • 그 곤충은 생김새는 징그럽지만 해가 되는 벌레는 아니다.
    The insect looks gross but not harmful.
  • 승규는 생김새는 잘생겼는데, 늘상 험상궂은 표정을 짓고 있어서 잘생긴 덕을 잘 못 본다.
    Seung-gyu is handsome in appearance, but he always has a tough look on his face, so he doesn't appreciate his good looks.
  • 저 애는 생김새는 예쁘장한데 말하는 걸 보면 영 밉상이야.
    She looks pretty, but she's ugly when she talks.
    맞아. 말 좀 예쁘게 했으면 좋겠어.
    That's right. i wish you could talk nicely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생김새 (생김새)
📚 thể loại: Xem phim  


🗣️ 생김새 @ Giải nghĩa

🗣️ 생김새 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191)