🌟 수업 (授業)

☆☆☆   Danh từ  

1. 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.

1. SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과외 수업.
    Extra-curricular lessons.
  • 실기 수업.
    Practical classes.
  • 정규 수업.
    Regular classes.
  • 체육 수업.
    Physical education class.
  • 수업 거부.
    Deny class.
  • 수업 계획.
    Class plan.
  • 수업 시간.
    Class time.
  • 수업이 많다.
    There are many classes.
  • 수업이 있다.
    There's a class.
  • 수업을 계획하다.
    Plan a class.
  • 수업을 받다.
    Take a class.
  • 수업을 준비하다.
    Prepare for class.
  • 수업을 짜다.
    Plan a class.
  • 수업에 소홀하다.
    Neglect one's lessons.
  • 수업에 참여하다.
    Attend a class.
  • 김 교수는 연구 업적은 뛰어나지만 수업에는 소홀하다는 평가를 들었다.
    Kim was praised for his outstanding research achievements but for neglecting classes.
  • 우리 학급에는 학구열이 넘치는 학생들이 많아서 선생님들께 수업 분위기가 좋다는 칭찬을 들었다.
    There were many students in our class who were full of academic zeal, so i was praised by the teachers for the good atmosphere of the class.
  • 우리 오늘 학교 끝나고 운동장에서 놀자.
    Let's play in the playground after school today.
    안 돼. 나 오늘 학원 수업이 있어.
    No. i have an academy class today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수업 (수업) 수업이 (수어비) 수업도 (수업또) 수업만 (수엄만)
📚 Từ phái sinh: 수업하다(授業하다): 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 주다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 수업 (授業) @ Giải nghĩa

🗣️ 수업 (授業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365)