🌟 온도 (溫度)

☆☆☆   Danh từ  

1. 따뜻하고 차가운 정도. 또는 그것을 나타내는 수치.

1. NHIỆT ĐỘ: Mức độ ấm hay lạnh. Hoặc chỉ số thể hiện cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가열 온도.
    Heating temperature.
  • 냉방 온도.
    Cooling temperature.
  • 섭씨 온도.
    Celsius temperature.
  • 실내 온도.
    Room temperature.
  • 이상 온도.
    Abnormal temperature.
  • 체감 온도.
    Sensible temperature.
  • 화씨 온도.
    Fahrenheit temperature.
  • 온도 차이.
    Temperature difference.
  • 온도가 낮다.
    The temperature is low.
  • 온도가 내려가다.
    The temperature goes down.
  • 온도가 높다.
    The temperature is high.
  • 온도가 올라가다.
    The temperature rises.
  • 온도를 낮추다.
    Turn down the temperature.
  • 온도를 높이다.
    Increase the temperature.
  • 온도를 재다.
    Measure the temperature.
  • 온도를 조절하다.
    Adjust the temperature.
  • 목욕물의 온도가 너무 높아 화상을 입을 뻔했다.
    The temperature of the bath was so high that i almost got burned.
  • 이 지역의 한여름 낮의 온도는 삼십 도까지 올라간다.
    Midsummer daytime temperatures in this area rise to 30 degrees.
  • 건물 안과 밖의 온도 차이가 너무 크면 건강에 좋지 않다.
    Too big a difference in temperature inside and outside the building is not good for health.
  • 여름인데 방이 왜 이렇게 춥니?
    Why is the room so cold when it's summer?
    더워서 에어컨을 좀 오래 틀었더니 온도가 너무 많이 내려갔어.
    It was so hot that i turned on the air conditioner for a long time and the temperature went down too much.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온도 (온도)
📚 thể loại: Nhiệt độ   Thời tiết và mùa  


🗣️ 온도 (溫度) @ Giải nghĩa

🗣️ 온도 (溫度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43)